thép hình
thép hình

Thép hộp

Thép hộp mạ kẽm 10 x 30 x 1,0
Thép hộp mạ kẽm 10 x 30 x 1,2
Thép hộp mạ kẽm 10 x 30 x 1,4
Thép hộp mạ kẽm 12 x 12 x 1,0
Thép hộp đen 10 x 30 x 1,0
Thép hộp đen 10 x 30 x 1,2
Thép hộp đen 10 x 30 x 1,5
Thép hộp đen 12 x 12 x 1,0
Inox hộp 304
Inox hộp 20x40
Inox Hộp 20x20
Inox hộp 30x30
Hộp Inox 30x60
Inox hộp 40x40
Inox Hộp Vuông
Inox hộp chữ nhật
Hộp Vuông Inox SUS 304

Bảng giá Thép hộp - Áp dụng từ: 12/06/2025

Bảng giá Thép hộp mạ

STT Tên sản phẩm Độ dài
(m)
Trọng
lượng
(kg)
Giá chưa VAT
(đ/kg)
Tổng giá
chưa VAT
Giá có VAT
(đ/kg)
Tổng giá
có VAT
1 Thép hộp mạ kẽm 10 x 30 x 1,0 6 3.54 14,818 52,456 16,300 57,702
2 Thép hộp mạ kẽm 10 x 30 x 1,2 6 4.2 14,818 62,236 16,300 68,460
3 Thép hộp mạ kẽm 10 x 30 x 1,4 6 4.83 14,818 71,571 16,300 78,729
4 Thép hộp mạ kẽm 12 x 12 x 1,0 6 2.03 14,818 30,081 16,300 33,089
5 Thép hộp mạ kẽm 12 x 12 x 1,2 6 2.39 14,818 35,415 16,300 38,957
6 Thép hộp mạ kẽm 12 x 32 x 1,0 6 3.92 14,818 58,087 16,300 63,896
7 Thép hộp mạ kẽm 12 x 32 x 1,2 6 4.65 14,818 68,904 16,300 75,795
8 Thép hộp mạ kẽm 12 x 32 x 1,4 6 5.36 14,818 79,424 16,300 87,368
9 Thép hộp mạ kẽm 12 x 32 x 1,8 6 6.73 14,818 99,725 16,300 109,699
10 Thép hộp mạ kẽm 13 x 26 x 1,0 6 3.45 14,818 51,122 16,300 56,235
11 Thép hộp mạ kẽm 13 x 26 x 1,2 6 4.08 14,818 60,457 16,300 66,504
12 Thép hộp mạ kẽm 13 x 26 x 1,4 6 4.7 14,818 69,645 16,300 76,610
13 Thép hộp mạ kẽm 14 x 14 x 1,0 6 2.41 14,818 35,711 16,300 39,283
14 Thép hộp mạ kẽm 14 x 14 x 1,2 6 2.84 14,818 42,083 16,300 46,292
15 Thép hộp mạ kẽm 14 x 14 x 1,4 6 3.25 14,818 48,159 16,300 52,975
16 Thép hộp mạ kẽm 16 x 16 x 1,0 6 2.79 14,818 41,342 16,300 45,477
17 Thép hộp mạ kẽm 16 x 16 x 1,2 6 3.29 14,818 48,751 16,300 53,627
18 Thép hộp mạ kẽm 20 x 25 x 1,2 6 4.76 14,818 70,534 16,300 77,588
19 Thép hộp mạ kẽm 20 x 25 x 1,4 6 5.49 14,818 81,351 16,300 89,487
20 Thép hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1,0 6 3.54 14,818 52,456 16,300 57,702
21 Thép hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1,2 6 4.2 14,818 62,236 16,300 68,460
22 Thép hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1,4 6 4.83 14,818 71,571 16,300 78,729
23 Thép hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1,0 6 5.43 14,818 80,462 16,300 88,509
24 Thép hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1,2 6 6.46 14,818 95,724 16,300 105,298
25 Thép hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1,4 6 7.47 14,818 110,690 16,300 121,761
26 Thép hộp mạ kẽm 25 x 25 x 1,0 6 4.48 14,818 66,385 16,300 73,024
27 Thép hộp mạ kẽm 25 x 25 x 1,2 6 5.33 14,818 78,980 16,300 86,879
28 Thép hộp mạ kẽm 25 x 25 x 1,4 6 6.15 14,818 91,131 16,300 100,245
29 Thép hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1,0 6 6.84 14,818 101,355 16,300 111,492
30 Thép hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1,4 6 9.45 14,818 140,030 16,300 154,035
31 Thép hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1,8 6 11.98 14,818 177,520 16,300 195,274
32 Thép hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1,0 6 5.43 14,818 80,462 16,300 88,509
33 Thép hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1,2 6 6.46 14,818 95,724 16,300 105,298
34 Thép hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1,4 6 7.47 14,818 110,690 16,300 121,761
35 Thép hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1,0 6 8.25 14,818 122,249 16,300 134,475
36 Thép hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1,2 6 9.85 14,818 145,957 16,300 160,555
37 Thép hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1,4 6 11.43 14,818 169,370 16,300 186,309
38 Thép hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1,8 6 14.53 14,818 215,306 16,300 236,839
39 Thép hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1,0 6 7.31 14,818 108,320 16,300 119,153
40 Thép hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1,2 6 8.72 14,818 129,213 16,300 142,136
41 Thép hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1,4 6 10.11 14,818 149,810 16,300 164,793
42 Thép hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1,8 6 12.83 14,818 190,115 16,300 209,129
43 Thép hộp mạ kẽm 40 x 80 x 1,4 6 15.38 14,818 227,901 16,300 250,694
44 Thép hộp mạ kẽm 40 x 80 x 1,8 6 19.61 14,818 290,581 16,300 319,643
45 Thép hộp mạ kẽm 40 x 80 x 2,0 6 21.7 14,818 321,551 16,300 353,710
46 Thép hộp mạ kẽm 50 x 50 x 1,4 6 12.74 14,818 188,781 16,300 207,662
47 Thép hộp mạ kẽm 50 x 50 x 1,8 6 16.22 14,818 240,348 16,300 264,386
48 Thép hộp mạ kẽm 50 x 50 x 2,0 6 17.94 14,818 265,835 16,300 292,422
49 Thép hộp mạ kẽm 60 x 60 x 1,4 6 15.38 14,818 227,901 16,300 250,694
50 Thép hộp mạ kẽm 60 x 60 x 1,8 6 19.61 14,818 290,581 16,300 319,643
51 Thép hộp mạ kẽm 60 x 60 x 2,0 6 21.7 14,818 321,551 16,300 353,710

Bảng giá Thép hộp đen

STT Tên sản phẩm Độ dài
(m)
Trọng
lượng
(kg)
Giá chưa VAT
(đ/kg)
Tổng giá
chưa VAT
Giá có VAT
(đ/kg)
Tổng giá
có VAT
1 Thép hộp đen 10 x 30 x 1,0 6 3.54 16,545 58,569 18,200 64,428
2 Thép hộp đen 10 x 30 x 1,2 6 4.2 16,545 69,489 18,200 76,440
3 Thép hộp đen 10 x 30 x 1,5 6 5.14 16,000 82,240 17,600 90,464
4 Thép hộp đen 12 x 12 x 1,0 6 2.03 16,545 33,586 18,200 36,946
5 Thép hộp đen 12 x 12 x 1,2 6 2.39 16,545 39,543 18,200 43,498
6 Thép hộp đen 13 x 26 x 1,0 6 3.45 16,545 57,080 18,200 62,790
7 Thép hộp đen 13 x 26 x 1,2 6 4.08 16,545 67,504 18,200 74,256
8 Thép hộp đen 13 x 26 x 1,5 6 5 16,000 80,000 17,600 88,000
9 Thép hộp đen 12 x 32 x 1,0 6 3.92 16,545 64,856 18,200 71,344
10 Thép hộp đen 12 x 32 x 1,2 6 4.65 16,545 76,934 18,200 84,630
11 Thép hộp đen 12 x 32 x 1,5 6 5.71 16,000 91,360 17,600 100,496
12 Thép hộp đen 12 x 32 x 2,0 6 7.39 14,636 108,160 16,100 118,979
13 Thép hộp đen 14 x 14 x 1,0 6 2.41 16,545 39,873 18,200 43,862
14 Thép hộp đen 14 x 14 x 1,2 6 2.84 16,545 46,988 18,200 51,688
15 Thép hộp đen 14 x 14 x 1,5 6 3.45 16,000 55,200 17,600 60,720
16 Thép hộp đen 16 x 16 x 1,0 6 2.79 16,545 46,161 18,200 50,778
17 Thép hộp đen 16 x 16 x 1,2 6 3.29 16,545 54,433 18,200 59,878
18 Thép hộp đen 20 x 20 x 1,0 6 3.54 16,545 58,569 18,200 64,428
19 Thép hộp đen 20 x 20 x 1,2 6 4.2 16,545 69,489 18,200 76,440
20 Thép hộp đen 20 x 20 x 1,5 6 5.14 16,000 82,240 17,600 90,464
21 Thép hộp đen 20 x 20 x 2,0 6 6.63 14,636 97,037 16,100 106,743
22 Thép hộp đen 20 x 25 x 1,0 6 4.01 16,545 66,345 18,200 72,982
23 Thép hộp đen 20 x 25 x 1,2 6 4.76 16,545 78,754 18,200 86,632
24 Thép hộp đen 20 x 25 x 1,5 6 5.85 16,000 93,600 17,600 102,960
25 Thép hộp đen 20 x 25 x 2,0 6 7.57 14,636 110,795 16,100 121,877
26 Thép hộp đen 20 x 40 x 1,0 6 5.43 16,545 89,839 18,200 98,826
27 Thép hộp đen 20 x 40 x 1,2 6 6.46 16,545 106,881 18,200 117,572
28 Thép hộp đen 20 x 40 x 1,5 6 7.97 16,000 127,520 17,600 140,272
29 Thép hộp đen 25 x 25 x 1,0 6 4.48 16,545 74,122 18,200 81,536
30 Thép hộp đen 25 x 25 x 1,2 6 5.33 16,545 88,185 18,200 97,006
31 Thép hộp đen 25 x 25 x 1,5 6 6.56 16,000 104,960 17,600 115,456
32 Thép hộp đen 25 x 25 x 2,0 6 8.52 14,636 124,699 16,100 137,172
33 Thép hộp đen 30 x 30 x 1,0 6 5.43 16,545 89,839 18,200 98,826
34 Thép hộp đen 30 x 30 x 1,2 6 6.46 16,545 106,881 18,200 117,572
35 Thép hộp đen 30 x 30 x 1,5 6 7.97 16,000 127,520 17,600 140,272
36 Thép hộp đen 30 x 30 x 2,0 6 10.4 14,636 152,214 16,100 167,440
37 Thép hộp đen 30 x 30 x 2,5 6 12.72 14,636 186,170 16,100 204,792
38 Thép hộp đen 25 x 50 x 1,0 6 6.84 16,545 113,168 18,200 124,488
39 Thép hộp đen 25 x 50 x 1,2 6 8.15 16,545 134,842 18,200 148,330
40 Thép hộp đen 25 x 50 x 1,5 6 10.09 16,000 161,440 17,600 177,584
41 Thép hộp đen 25 x 50 x 2,0 6 13.23 14,636 193,634 16,100 213,003
42 Thép hộp đen 25 x 50 x 2,5 6 16.25 14,636 237,835 16,100 261,625
43 Thép hộp đen 30 x 60 x 1,0 6 8.25 16,545 136,496 18,200 150,150
44 Thép hộp đen 30 x 60 x 1,2 6 9.85 16,545 162,968 18,200 179,270
45 Thép hộp đen 30 x 60 x 1,5 6 12.21 16,000 195,360 17,600 214,896
46 Thép hộp đen 30 x 60 x 2,0 6 16.05 14,636 234,908 16,100 258,405
47 Thép hộp đen 30 x 60 x 2,5 6 19.78 14,636 289,500 16,100 318,458
48 Thép hộp đen 30 x 60 x 3,0 6 23.4 14,636 342,482 16,100 376,740
49 Thép hộp đen 40 x 40 x 1,0 6 7.31 16,545 120,944 18,200 133,042
50 Thép hộp đen 40 x 40 x 1,2 6 8.72 16,545 144,272 18,200 158,704
51 Thép hộp đen 40 x 40 x 1,5 6 10.8 16,000 172,800 17,600 190,080
52 Thép hộp đen 40 x 40 x 2,0 6 14.17 14,636 207,392 16,100 228,137
53 Thép hộp đen 40 x 40 x 2,5 6 17.43 14,636 255,105 16,100 280,623
54 Thép hộp đen 40 x 40 x 3,0 6 20.57 14,636 301,063 16,100 331,177
55 Thép hộp đen 50 x 50 x 1,0 6 9.19 16,545 152,049 18,200 167,258
56 Thép hộp đen 50 x 50 x 1,2 6 10.98 16,545 181,664 18,200 199,836
57 Thép hộp đen 50 x 50 x 1,5 6 13.62 16,000 217,920 17,600 239,712
58 Thép hộp đen 50 x 50 x 2,0 6 17.94 14,636 262,570 16,100 288,834
59 Thép hộp đen 50 x 50 x 2,5 6 22.14 14,636 324,041 16,100 356,454
60 Thép hộp đen 50 x 50 x 3,0 6 26.23 14,636 383,902 16,100 422,303
61 Thép hộp đen 40 x 80 x 1,2 6 13.24 16,545 219,056 18,200 240,968
62 Thép hộp đen 40 x 80 x 1,5 6 16.45 16,000 263,200 17,600 289,520
63 Thép hộp đen 40 x 80 x 2,0 6 21.7 14,636 317,601 16,100 349,370
64 Thép hộp đen 40 x 80 x 2,5 6 26.85 14,636 392,977 16,100 432,285
65 Thép hộp đen 40 x 80 x 3,0 6 31.88 14,636 466,596 16,100 513,268
66 Thép hộp đen 50 x 100 x 1,5 6 20.69 16,000 331,040 17,600 364,144
67 Thép hộp đen 50 x 100 x 2,0 6 27.36 14,636 400,441 16,100 440,496
68 Thép hộp đen 50 x 100 x 2,5 6 33.91 14,636 496,307 16,100 545,951
69 Thép hộp đen 50 x 100 x 3,0 6 40.36 14,636 590,709 16,100 649,796
70 Thép hộp đen 60 x 60 x 1,2 6 13.24 16,545 219,056 18,200 240,968
71 Thép hộp đen 60 x 60 x 1,5 6 16.45 16,000 263,200 17,600 289,520
72 Thép hộp đen 60 x 60 x 2,0 6 21.7 14,636 317,601 16,100 349,370
73 Thép hộp đen 60 x 60 x 2,5 6 26.85 14,636 392,977 16,100 432,285
74 Thép hộp đen 60 x 60 x 3,0 6 31.88 14,636 466,596 16,100 513,268
75 Thép hộp đen 50 x 100 x 3,5 6 46.69 14,636 683,355 16,100 751,709
76 Thép hộp đen 50 x 100 x 4,0 6 52.9 14,636 774,244 16,100 851,690
77 Thép hộp đen 60 x 120 x 1,5 6 24.93 16,000 398,880 17,600 438,768
78 Thép hộp đen 60 x 120 x 2,0 6 33.01 14,636 483,134 16,100 531,461
79 Thép hộp đen 60 x 120 x 2,5 6 40.98 14,636 599,783 16,100 659,778
80 Thép hộp đen 60 x 120 x 3,0 6 48.83 14,636 714,676 16,100 786,163
81 Thép hộp đen 90 x 90 x 1,5 6 24.93 16,000 398,880 17,600 438,768
82 Thép hộp đen 90 x 90 x 2,0 6 33.01 14,636 483,134 16,100 531,461
83 Thép hộp đen 90 x 90 x 2,5 6 40.98 14,636 599,783 16,100 659,778
84 Thép hộp đen 90 x 90 x 3,0 6 48.83 14,636 714,676 16,100 786,163
85 Thép hộp đen 100 x 100 x 2,0 6 36.78 14,636 538,312 16,100 592,158
86 Thép hộp đen 100 x 100 x 2,5 6 45.69 14,636 668,719 16,100 735,609
87 Thép hộp đen 100 x 100 x 3,0 6 54.49 14,636 797,516 16,100 877,289
88 Thép hộp đen 100 x 100 x 3,5 6 63.17 14,636 924,556 16,100 1,017,037
89 Thép hộp đen 100 x 100 x 4,0 6 71.74 14,636 1,049,987 16,100 1,155,014
90 Thép hộp đen 100 x 150 x 2,0 6 46.2 14,636 676,183 16,100 743,820
91 Thép hộp đen 100 x 150 x 2,5 6 57.46 14,636 840,985 16,100 925,106
92 Thép hộp đen 100 x 150 x 3,0 6 68.62 14,636 1,004,322 16,100 1,104,782
93 Thép hộp đen 100 x 150 x 3,5 6 79.66 14,636 1,165,904 16,100 1,282,526
94 Thép hộp đen 100 x 150 x 4,0 6 90.58 14,636 1,325,729 16,100 1,458,338
95 Thép hộp đen 150 x 150 x 2,0 6 55.62 14,636 814,054 16,100 895,482
96 Thép hộp đen 150 x 150 x 2,5 6 69.24 14,636 1,013,397 16,100 1,114,764
97 Thép hộp đen 150 x 150 x 3,0 6 82.75 14,636 1,211,129 16,100 1,332,275
98 Thép hộp đen 150 x 150 x 3,5 6 96.14 14,636 1,407,105 16,100 1,547,854
99 Thép hộp đen 150 x 150 x 4,0 6 109.42 14,636 1,601,471 16,100 1,761,662
100 Thép hộp đen 100 x 200 x 2,0 6 55.62 14,636 814,054 16,100 895,482
101 Thép hộp đen 100 x 200 x 2,5 6 69.24 14,636 1,013,397 16,100 1,114,764
102 Thép hộp đen 100 x 200 x 3,0 6 82.75 14,636 1,211,129 16,100 1,332,275
103 Thép hộp đen 100 x 200 x 3,5 6 96.14 14,636 1,407,105 16,100 1,547,854
104 Thép hộp đen 100 x 200 x 4,0 6 109.42 14,636 1,601,471 16,100 1,761,662

Bảng giá Thép hộp Inox

STT Tên sản phẩm Độ dài
(m)
Trọng
lượng
(kg)
Giá chưa VAT
(đ/kg)
Tổng giá
chưa VAT
Giá có VAT
(đ/kg)
Tổng giá
có VAT
1 Inox hộp 304 00 00
2 Inox hộp 20x40 00 00
3 Inox Hộp 20x20 00 00
4 Inox hộp 30x30 00 00
5 Hộp Inox 30x60 00 00
6 Inox hộp 40x40 00 00
7 Inox Hộp Vuông 00 00
8 Inox hộp chữ nhật 00 00
9 Hộp Vuông Inox SUS 304 00 00

Công ty Cổ Phần Kim khí và vật tư công nghiệp Hà Nội

Tổng kho kim khí số 2: Đức Giang - Long Biên - Hà Nội
icon zalo