HOTLINE: 0903 213 029
Toggle navigation
MENU
Trang chủ
Giới thiệu
Sản phẩm
Thép hình I đúc
Thép hình I cánh côn
Thép hình H đúc
Thép hình U đúc
Thép góc L
Thép tấm SS400
Thép tấm C45
Thép tấm Q345B
Thép tấm 65G
Thép tấm chống trượt
Thép ống
Thép hộp
Thép ray
Thép tròn chế tạo
Thép lưới
Tôn lợp
Thép dập theo yêu cầu (L,U,C,Z)
Thép cắt bản mã
Thép vuông
Phụ kiện thép ống (Cút,Van,Tê,Bích)
Bảng giá thép
Dịch vụ
Hình ảnh
Sự kiện / tin tức
Liên hệ
Tuyển dụng
Liên kết
Thép hình nhập khẩu
Bảng giá thép
Bạn đang ở:
Thép Hình
Bảng giá thép
Bảng giá thép
(Có hiệu lực từ 20/06/2017)
Tel: 0243.99.474.66 - 0243 655 6430
Fax: 0243 655 6292
Hotline: 0903 213 029 - 0982 033 027
STT
Tên thép
Độ dài (m)
Trọng lượng (Kg)
Giá chưa VAT (Đ/Kg)
Tổng giá chưa VAT (Đ)
Giá có VAT (Đ/Kg)
Tổng giá có VAT (Đ)
Thép hình I đúc
1
Thép hình I 100 x 55 x 4,5 x 6000mm
6
56.8
12,273
697,106
13,500
766,800
2
Thép hình I 120 x 64 x 4,8 x 6000mm
6
69
12,273
846,837
13,500
931,500
3
Thép hình I 148 x 100 x 6 x 9 x 12000mm
12
253.2
12,364
3,130,565
13,600
3,443,520
4
Thép hình I 150 x 75 x 5 x 7 x 12000mm
12
168
12,273
2,061,864
13,500
2,268,000
5
Thép hình I 194 x 150 x 6 x 9 x 12000mm
12
367.2
13,000
4,773,600
14,300
5,250,960
6
Thép hình I 200 x 100 x 5,5 x 8 x 12000mm
12
255.6
12,545
3,206,502
14,300
3,655,080
7
Thép hình I 244 x 175 x 7 x 11 x 12000mm
12
529.2
12,909
6,831,443
14,200
7,514,640
8
Thép hình I 250 x 125 x 6 x 9 x 12000mm
12
355.2
13,000
4,617,600
14,300
5,079,360
9
Thép hình I 294 x 200 x 8 x 12 x 12000mm
12
681.6
13,000
8,860,800
14,300
9,746,880
10
Thép hình I 300 x 150 x 6,5 x 9 x 12000mm
12
440.4
12,727
5,604,971
14,000
6,165,600
11
Thép hình I 350 x 175 x 7 x 11 x 12000mm
12
595.2
13,000
7,737,600
14,300
8,511,360
12
Thép hình I 390 x 300 x 10 x 16 x 12000mm
12
1284
13,091
16,808,844
14,400
18,489,600
13
Thép hình I 400 x 200 x 8 x 13 x 12000mm
12
792
12,909
10,223,928
14,200
11,246,400
14
Thép hình I 450 x 200 x 9 x 14 x 12000mm
12
912
12,909
11,773,008
14,300
13,041,600
15
Thép hình I 482 x 300 x 11 x 15 x 12000mm
12
1368
13,182
18,032,976
14,500
19,836,000
16
Thép hình I 488 x 300 x 11 x 18 x 12000mm
12
1536
13,182
20,247,552
14,500
22,272,000
17
Thép hình I 500 x 200 x 10 x 16 x 12000mm
12
1075.2
13,182
14,173,286
14,500
15,590,399
18
Thép hình I 582 x 300 x 12 x 17 x 12000mm
12
1644
13,273
21,820,812
14,600
24,002,400
19
Thép hình I 588 x 300 x 12 x 20 x 12000mm
12
1812
13,273
24,050,676
14,600
26,455,200
20
Thép hình I 600 x 200 x 11 x 17 x 12000mm
12
1272
13,273
16,883,256
14,600
18,571,200
21
Thép hình I 700 x 300 x 13 x 24 x 12000mm
12
2220
13,273
29,466,060
14,600
32,412,000
22
Thép hình I 800 x 300 x 14 x 26 x 12000mm
12
2520
13,818
34,821,360
15,200
38,304,000
23
Thép hình I 900 x 300 x 16 x 18 x 12000mm
12
2880
13,818
39,795,840
15,200
43,776,000
Thép hình I cánh côn
1
Thép hình I–A 200 x 100 x 7 x 10 x 12000mm
12
312
23,636
7,374,432
26,000
8,112,000
2
Thép hình I–A 250 x 125 x 7.5 x 12.5 x 12000mm
12
459.6
22,727
10,445,329
25,000
11,490,000
3
Thép hinh I–A 300 x 150 x 10 x 18.5 x 12000mm
12
786
22,727
17,863,422
25,000
19,650,000
Thép hình H đúc
1
Thép hình H 100 x 100 x 6 x 8 x 12000mm
12
206.4
12,909
2,664,418
14,200
2,930,880
2
Thép hình H 125 x 125 x 6.5 x 9 x 12000mm
12
285.6
12,909
3,686,810
14,200
4,055,520
3
Thép hình H 150 x 150 x 7 x 10 x 12000mm
12
378
12,909
4,879,602
14,200
5,367,600
4
Thép hình H 175 x 175 x 7.5 x 11 x 12000mm
12
484.8
13,182
6,390,634
14,500
7,029,600
5
Thép hình H 200 x 200 x 8 x 12 x 12000mm
12
598.8
13,182
7,893,382
14,500
8,682,600
6
Thép hình H 250 x 250 x 9 x 14 x 12000mm
12
868.8
13,182
11,452,522
14,500
12,597,600
7
Thép hình H 300 x 300 x 10 x 15 x 12000mm
12
1128
13,182
14,869,296
14,500
16,356,000
8
Thép hình H 340 x 250 x 9 x 14 x 12000mm
12
956.4
13,455
12,868,362
14,800
14,154,720
9
Thép hình H 350 x 350 x 12 x 19 x 12000mm
12
1644
13,273
21,820,812
14,600
24,002,400
10
Thép hình H 400 x 400 x 13 x 21 x 12000mm
12
2064
13,273
27,395,472
14,600
30,134,400
11
Thép hình H 440 x 300 x 11 x 18 x 12000mm
12
1488
13,455
20,021,040
14,800
22,022,400
Thép hình U đúc
1
Thép hình U 50 x 6000mm
6
29
13,182
382,278
14,500
420,500
2
Thép hình U 65 x 6000mm
6
35.4
12,727
450,536
14,000
495,600
3
Thép hình U 80 x 40 x 6000mm
6
42.3
12,000
507,600
13,200
558,360
4
Thép hình U 100 x 46 x 4,5 x 6000mm
6
51.5
12,000
618,000
13,200
679,800
5
Thép U 120 x 52 x 4,8 x 6000mm
6
62.4
12,000
748,800
13,200
823,680
6
Thép U 125 x 65 x 6 x 12000mm
12
160.8
12,727
2,046,502
14,000
2,251,200
7
Thép U 140 x 58 x 4,9 x 6000mm
6
73.8
12,273
905,747
13,500
996,300
8
Thép U 150 x 75 x 6,5 x 12000mm
12
223.2
12,273
2,739,334
13,500
3,013,200
9
Thép U 160 x 64 x 5 x 6000mm
6
85.2
12,273
1,045,660
13,500
1,150,200
10
Thép U 180 x 74 x 5.1 x 12000mm
12
208.8
12,273
2,562,602
13,500
2,818,800
11
Thép U 200 x 76 x 5,2 x 12000mm
12
220.8
12,273
2,709,878
13,500
2,980,800
12
Thép U 250 x 78 x 7 x 12000mm
12
330
12,273
4,050,090
13,500
4,455,000
13
Thép U 300 x 85 x 7 x 12000mm
12
414
12,727
5,268,978
14,000
5,796,000
14
Thép U 400 x 100 x 10,5 x 12m
12
708
14,545
10,297,860
16,000
11,328,000
15
Cọc cừ (Larsen) 400 x 100 x 12000
12
576
13,182
7,592,832
14,500
8,352,000
16
Cọc cừ (Larsen) 400 x 170 x 12000
12
913.1
13,182
12,036,484
14,500
13,239,950
Thép góc L
1
Thép CT3 L 30 x 30 x 3 x 6000mm
6
8.16
11,636
94,950
12,800
104,448
2
Thép CT3 L 40 x 40 x 3 x 6000mm
6
11.1
11,364
126,140
12,500
138,750
3
Thép CT3 L 40 x 40 x 4 x 6000mm
6
14.52
11,364
165,005
12,500
181,500
4
Thép CT3 L 50 x 50 x 4 x 6000mm
6
18.3
11,364
207,961
12,500
228,750
5
Thép CT3 L 50 x 50 x 5 x 6000mm
6
22.62
11,364
257,054
12,500
282,750
6
Thép CT3 L 63 x 63 x 5 x 6000mm
6
28.86
11,364
327,965
12,500
360,750
7
Thép CT3 L 63 x 63 x 6 x 6000mm
6
34.32
11,364
390,012
12,500
429,000
8
Thép CT3 L 70 x 70 x 5 x 6000mm
6
32.28
11,364
366,830
12,500
403,500
9
Thép CT3 L 70 x 70 x 6 x 6000mm
6
38.34
11,364
435,696
12,500
479,250
10
Thép CT3 L 70 x 70 x 7 x 6000mm
6
44.34
11,364
503,880
12,500
554,250
11
Thép CT3 L 75 x 75 x 5 x 6000mm
6
34.8
11,364
395,467
12,500
435,000
12
Thép CT3 L 75 x 75 x 6 x 6000mm
6
41.34
11,364
469,788
12,500
516,750
13
Thép CT3 L 75 x 75 x 7 x 6000mm
6
47.76
11,364
542,745
12,500
597,000
14
Thép CT3 L 80 x 80 x 6 x 6000mm
6
44.16
11,364
501,834
12,500
552,000
15
Thép CT3 L 80 x 80 x 7 x 6000mm
6
51.06
11,364
580,246
12,500
638,250
16
Thép CT3 L 80 x 80 x 8 x 6000mm
6
57.9
11,364
657,976
12,500
723,750
17
Thép CT3 L 90 x 90 x 6 x 6000mm
6
50.1
12,273
614,877
13,500
676,350
18
Thép CT3 L 90 x 90 x 7 x 6000mm
9
57.84
12,273
709,870
13,500
780,840
19
Thép CT3 L 90 x 90 x 8 x 6000mm
6
65.4
12,273
802,654
13,500
882,900
20
Thép hình L 100 x 100 x 8 x 6000mm SS400
6
73.2
12,273
898,384
13,500
988,200
21
Thép hình L 100 x 100 x 10 x 6000mm SS400
6
90.6
12,273
1,111,934
13,500
1,223,100
22
Thép hình L 120 x 120 x 8 x 12000mm SS400
12
176.4
13,182
2,325,305
14,500
2,557,800
23
Thép hình L 120 x 120 x 10 x 12000mm SS400
12
219.12
13,182
2,888,440
14,500
3,177,240
24
Thép hình L 120 x 120 x 12 x 120000mm SS400
12
259.2
13,182
3,416,774
14,500
3,758,400
25
Thép hình L 125 x 125 x 10 x 120000mm SS400
12
229.2
13,182
3,021,314
14,500
3,323,400
26
Thép hình L 125 x 125 x 15 x 120000mm SS400
12
355.2
13,182
4,682,246
14,500
5,150,400
27
Thép hình L 130 x 130 x 10 x 12000mm SS400
12
237
13,182
3,124,134
14,500
3,436,500
28
Thép hình L 130 x 130 x 12 x 12000mm SS400
12
280.8
13,182
3,701,506
14,500
4,071,600
29
Thép hình L 150 x 150 x 10 x 12000mm SS400
9
274.8
13,182
3,622,414
14,500
3,984,600
30
Thép hình L 150 x 150 x 12 x 12000mm SS400
9
327.6
13,182
4,318,423
14,500
4,750,200
31
Thép hình L 150 x 150 x 15 x 12000mm SS400
12
405.6
13,182
5,346,619
14,500
5,881,200
32
Thép hình L 175 x 175 x 12 x 12000mm SS400
12
381.6
13,636
5,203,498
15,000
5,724,000
33
Thép hình L 175 x 175 x 15 x 12000mm SS400
12
472.8
13,636
6,447,101
15,000
7,092,000
34
Thép hình L 200 x 200 x 15 x 12000mm SS400
12
543.6
13,636
7,412,529
15,000
8,154,000
35
Thép hình L 200 x 200 x 20 x 12000mm SS400
12
716.4
13,636
9,768,831
15,000
10,746,000
36
Thép hình L 200 x 200 x 25 x 12000mm SS400
12
888
13,636
12,108,768
15,000
13,320,000
Thép tấm, lá CT3C-SS400-08KP-Q235B
1
Thép lá cán nguội 0.5 x 1000 x 2000mm
7.85
15,000
117,750
16,500
129,525
2
Thép lá cán nguội 0,6 x 1250 x 2500mm
14.72
15,000
220,800
16,500
242,880
3
Thép lá cán nguội 0,8 x 1250 x 2500mm
19.63
15,000
294,450
16,500
323,895
4
Thép lá cán nguội 1.0 x 1250 x 2500mm
24.53
15,000
367,950
16,500
404,745
5
Thép lá cán nguội 1,2 x 1250 x 2500mm
29.43
15,000
441,450
16,500
485,595
6
Thép lá 1,2 x 1250 x 2500mm
29.43
13,636
401,307
15,000
441,450
7
Thép lá 1,5 x 1250 x 2500mm
36.79
13,636
501,668
15,000
551,850
8
Thép lá SS400 2,0 x 1250 x 2500mm
49.06
12,727
624,387
14,000
686,840
9
Thép lá SS400 2,5 x 1250 x 2500mm
61.33
12,727
780,547
14,000
858,620
10
Thép tấm SS400 3.0 x 1500 x 6000mm
211.95
11,182
2,370,025
12,300
2,606,985
11
Thép tấm SS400 4.0 x 1500 x 6000mm
282.6
11,273
3,185,750
12,400
3,504,240
12
Thép tấm SS400 5.0 x 1500 x 6000mm
353.25
11,272
3,981,834
12,400
4,380,300
13
Thép tấm SS400 6.0 x 1500 x 6000mm
423.9
11,455
4,855,774
12,600
5,341,140
14
Thép tấm SS400 8.0 x 1500 x 6000mm
565.2
11,455
6,474,366
12,600
7,121,520
15
Thép tấm SS400 10 x 1500 x 6000mm
706.5
11,455
8,092,958
12,600
8,901,900
16
Thép tấm SS400 12 x 1500 x 6000mm
847.8
11,455
9,711,549
12,600
10,682,280
17
Thép tấm SS400 14 x 1500 x 6000mm
989.1
11,636
11,509,167
12,800
12,660,480
18
Thép tấm SS400 16 x 1500 x 6000mm
1130.4
11,636
13,153,335
12,800
14,469,120
19
Thép tấm SS400 18 x 2000 x 6000mm
1695.6
11,636
19,730,001
12,800
21,703,680
20
Thép tấm SS400 20 x 2000 x 6000mm
1884
11,636
21,922,224
12,800
24,115,200
21
Thép tấm SS400 25 x 2000 x 6000mm
2355
11,636
27,402,780
12,800
30,144,000
22
Thép tấm SS400 28 x 2000 x 6000mm
2637.6
11,636
30,691,115
12,800
33,761,281
23
Thép tấm SS400 30 x 2000 x 6000mm
2826
11,636
32,883,336
12,800
36,172,800
24
Thép tấm SS400 35 x 2000 x 6000mm
3297
11,636
38,363,892
12,800
42,201,600
25
Thép tấm SS400 40 x 2000 x 6000mm
3768
11,636
43,844,448
12,800
48,230,400
26
Thép tấm SS400 50 x 2000 x 6000mm
4710
11,727
55,234,170
12,900
60,759,000
Thép tấm C45
1
Thép tấm C45 5.0 x 1500 x 6000mm
0
353.25
15,000
5,298,750
16,500
5,828,625
2
Thép tấm C45 6.0 -> 50 x 2000 x 6000mm
0
423.9
15,000
6,358,500
16,500
6,994,350
3
Thép tấm C45 50 -> 95 x 2000 x 6000mm
3532.5
14,364
50,740,830
15,800
55,813,500
4
Thép tấm C45 100 -> 200 x 2000 x 6000mm
9420
15,273
143,871,660
16,800
158,256,000
Thép tấm 16Mn(Q345B)
1
Thép tấm 16Mn 4.0 x 1500 x 6000mm
282.6
12,000
3,391,200
13,200
3,730,320
2
Thép tấm 16Mn 5.0 x 1500 x 6000mm
353.25
12,091
4,271,146
13,300
4,698,225
3
Thép tấm 16Mn 6.0 x 1800 x 6000mm
508.68
12,182
6,196,740
13,400
6,816,312
4
Thép tấm 16Mn 8.0 x 1800 x 6000mm
678.24
12,273
8,324,039
13,500
9,156,240
5
Thép tấm 16Mn 10 x 1800 x 6000mm
847.8
12,273
10,405,049
13,500
11,445,300
6
Thép tấm 16Mn 12 x 1800 x 6000mm
1017.36
12,273
12,486,059
13,500
13,734,360
7
Thép tấm 16Mn 14x2000x6000mm
1318.8
12,273
16,185,633
13,500
17,803,801
8
Thép tấm 16Mn 16x2000x6000mm
1570.2
12,273
19,271,064
13,500
21,197,699
9
Thép tấm 16Mn 18x2000x6000mm
1695.6
12,273
20,810,099
13,500
22,890,600
10
Thép tấm 16Mn 20x2000x6000mm
1884
12,273
23,122,332
13,500
25,434,000
11
Thép tấm 16Mn 22x2000x6000mm
2072.4
12,273
25,434,564
13,500
27,977,399
12
Thép tấm 16Mn 25x2000x6000mm
2355
12,273
28,902,915
13,500
31,792,500
13
Thép tấm 16Mn 28x2000x6000mm
2637.6
12,727
33,568,736
14,000
36,926,401
14
Thép tấm 16Mn 30x2000x6000mm
2826
12,727
35,966,502
14,000
39,564,000
15
Thép tấm 16Mn 32x2000x6000mm
3014.4
12,727
38,364,268
14,000
42,201,599
16
Thép tấm 16Mn 36x2000x6000mm
3391.2
12,727
43,159,802
14,000
47,476,799
17
Thép tấm 16Mn 40x2000x6000mm
3768
12,727
47,955,336
14,000
52,752,000
18
Thép tấm 16Mn 50x2000x6000mm
4710
12,727
59,944,170
14,000
65,940,000
19
Thép tấm 16Mn 60x2000x6000mm
5652
13,182
74,504,664
14,500
81,954,000
Thép tấm 65G
1
Thép tấm 65G 5.0 x 1540 x 6000mm
362.67
24,091
8,737,083
26,500
9,610,755
2
Thép tấm 65G 6.0 x 1260 x 6000mm
356.07
24,091
8,578,083
26,500
9,435,855
3
Thép tấm 65G 7.0 x 1540 x 6000mm
507.73
24,091
12,231,724
26,500
13,454,845
4
Thép tấm 65G 8.0 x 1540 x 6000mm
580.27
24,091
13,979,285
26,500
15,377,156
Thép tấm chống trượt
1
Thép tấm nhám 3.0 x 1500 x 6000mm
239.4
11,364
2,720,542
12,500
2,992,500
2
Thép tấm nhám 4.0 x 1500 x 6000mm
309.6
11,455
3,546,468
12,600
3,900,960
3
Thép tấm nhám 5.0 x 1500 x 6000mm
380.7
11,636
4,429,825
12,800
4,872,960
4
Thép tấm nhám 6.0 x 1500 x 6000mm
450.9
11,727
5,287,704
12,900
5,816,610
5
Thép tấm nhám 8.0 x 1500 x 6000mm
592.2
11,909
7,052,510
13,100
7,757,820
6
Thép tấm nhám 10.0 x 1500 x 6000mm
733.5
13,455
9,869,243
14,800
10,855,800
Thép ống (công nghiệp)
1
Thép ống hàn F 141,3 x 3,96m
6
80.47
14,364
1,155,871
15,800
1,271,426
2
Thép ống hàn F 141,3 x 4,78
6
96.54
14,364
1,386,701
15,800
1,525,332
3
Thép ống hàn F 141,3 x 5,56
6
111.66
14,364
1,603,884
15,800
1,764,228
4
Thép ống hàn F 141,3 x 6,55
6
130.62
14,364
1,876,226
15,800
2,063,796
5
Thép ống hàn F 168,3 x 3,96
6
96.24
14,364
1,382,391
15,800
1,520,592
6
Thép ống hàn F 168,3 x 4,78
6
115.62
14,364
1,660,766
15,800
1,826,796
7
Thép ống hàn F 168,3 x 5,56
6
133.86
14,364
1,922,765
15,800
2,114,988
8
Thép ống hàn F 168,3 x 6,35
6
152.16
14,364
2,185,626
15,800
2,404,128
9
Thép ống hàn F 219,1 x 3,96
6
126.06
14,364
1,810,726
15,800
1,991,748
10
Thép ống hàn F 219,1 x 4,78
6
151.58
14,364
2,177,295
15,800
2,394,964
11
Thép ống hàn F 219,1 x 5,16
6
163.34
14,364
2,346,216
15,800
2,580,772
12
Thép ống hàn F 219,1 x 6,35
6
199.89
14,364
2,871,220
15,800
3,158,262
13
Thép ống hàn F 273,1 x 6,35
6
250.53
16,364
4,099,673
18,000
4,509,540
14
Thép ống hàn F 273,1 x 5,96
6
235.49
16,364
3,853,558
18,000
4,238,820
15
Thép ống hàn F 325 x 6,35
6
299.38
16,364
4,899,054
18,000
5,388,840
16
Thép ống hàn F 355 x 6,35
6
327.6
16,364
5,360,846
18,000
5,896,800
17
Thép ống hàn F 355 x 7,14
6
367.5
16,364
6,013,770
18,000
6,615,000
18
Thép ống hàn F 355 x 8
6
410.74
16,364
6,721,349
18,000
7,393,320
19
Thép ống hàn F406 x 8
6
471.1
16,364
7,709,080
18,000
8,479,800
20
Thép ống hàn F 530 x 8
6
617.88
16,818
10,391,506
18,500
11,430,780
21
Thép ống hàn F 609.6 x9
6
799.78
16,818
13,450,701
18,500
14,795,931
22
Thép F 159 x 6,5 ống đúc C20
12
293.33
17,091
5,013,303
18,800
5,514,604
23
Thép F168,3 x 7,1 ống đúc C20
12
338.05
17,091
5,777,612
18,800
6,355,340
24
Thép F 127 x 6,0 ống đúc C20
6
107.4
17,091
1,835,573
18,800
2,019,120
25
Thép F 114 x 6,0 ống đúc C20
6
95.88
17,091
1,638,685
18,800
1,802,544
26
Thép F 219,1 x 8,0 ống đúc C20
12
499.5
17,091
8,536,955
18,800
9,390,600
27
Thép F 219,1 x 12,0 ống đúc C20
12
735.06
17,091
12,562,910
18,800
13,819,128
28
Thép F 273,1 x 8,0 ống đúc C20
11
616.93
17,091
10,543,951
18,800
11,598,284
29
Thép F 323 x 10,0 ống đúc C20
11
910.84
18,636
16,974,415
20,500
18,672,221
30
Thép ống F 508 x 8,0
6
591.84
18,636
11,029,531
20,500
12,132,721
31
Thép ống F 508 x 10,0
6
736.84
18,636
13,731,751
20,500
15,105,221
Thép hộp mạ
1
Thép hộp 10 x 30 x 1,0 mạ
6
3.45
15,455
53,320
17,000
58,650
2
Thép hộp 10 x 30 x 1,2 mạ
6
4.2
15,455
64,911
17,000
71,400
3
Thép hộp 10 x 30 x 1,4 mạ
6
4.83
15,455
74,648
17,000
82,110
4
Thép hộp 12 x 12 x 1,0 mạ
6
2.03
15,455
31,374
17,000
34,510
5
Thép hộp 12 x 12 x 1,2 mạ
6
2.39
15,455
36,937
17,000
40,630
6
Thép hộp 12 x 32 x 1,0 mạ
6
3.92
15,455
60,584
17,000
66,640
7
Thép hộp 12 x 32 x 1,2 mạ
6
4.65
15,455
71,866
17,000
79,050
8
Thép hộp 12 x 32 x 1,4 mạ
6
5.36
15,455
82,839
17,000
91,120
9
Thép hộp 12 x 32 x 1,8 mạ
6
6.73
15,455
104,012
17,000
114,410
10
Thép hộp 13 x 26 x 1,0 mạ
6
3.54
15,455
54,711
17,000
60,180
11
Thép hộp 13 x 26 x 1,2 mạ
6
4.08
15,455
63,056
17,000
69,360
12
Thép hộp 13 x 26 x 1,4 mạ
6
4.7
15,455
72,639
17,000
79,900
13
Thép hộp 14 x 14 x 1,0 mạ
6
2.41
15,455
37,247
17,000
40,970
14
Thép hộp 14 x 14 x 1,4 mạ
6
2.84
15,455
43,892
17,000
48,280
15
Thép hộp 14 x 14 x 1,4 mạ
6
3.25
15,455
50,229
17,000
55,250
16
Thép hộp 16 x 16 x 1,0 mạ
6
2.79
15,455
43,119
17,000
47,430
17
Thép hộp 16 x 16 x 1,2 mạ
6
3.29
15,455
50,847
17,000
55,930
18
Thép hộp 20 x 25 x 1,2 mạ
6
4.76
15,455
73,566
17,000
80,920
19
Thép hộp 20 x 25 x 1,4 mạ
6
5.49
15,455
84,848
17,000
93,330
20
Thép hộp 20 x 20 x 1,0 mạ
6
3.54
15,455
54,711
17,000
60,180
21
Thép hộp 20 x 20 x 1,2 mạ
6
4.2
15,455
64,911
17,000
71,400
22
Thép hộp 20 x 20 x 1,4 mạ
6
4.83
15,455
74,648
17,000
82,110
23
Thép hộp 20 x 40 x 1,0 mạ
6
5.43
15,455
83,921
17,000
92,310
24
Thép hộp 20 x 40 x 1,2 mạ
6
6.46
15,455
99,839
17,000
109,820
25
Thép hộp 20 x 40 x 1,4 mạ
6
7.47
15,455
115,449
17,000
126,990
26
Thép hộp 25 x 25 x 1,0 mạ
6
4.48
15,455
69,238
17,000
76,160
27
Thép hộp 25 x 25 x 1,2 mạ
6
5.33
15,455
82,375
17,000
90,610
28
Thép hộp 25 x 25 x 1,4 mạ
6
6.15
15,455
95,048
17,000
104,550
29
Thép hộp 25 x 50 x 1,0 mạ
6
6.84
15,455
105,712
17,000
116,280
30
Thép hộp 25 x 50 x 1,4 mạ
6
9.45
15,455
146,050
17,000
160,650
31
Thép hộp 25 x 50 x 1,8 mạ
6
11.98
15,455
185,151
17,000
203,660
32
Thép hộp 30 x 30 x 1,0 mạ
6
5.43
15,455
83,921
17,000
92,310
33
Thép hộp 30 x 30 x 1,2 mạ
6
6.46
15,455
99,839
17,000
109,820
34
Thép hộp 30 x 30 x 1,4 mạ
6
7.47
15,455
115,449
17,000
126,990
35
Thép hộp 30 x 60 x 1,0 mạ
6
8.25
15,455
127,504
17,000
140,250
36
Thép hộp 30 x 60 x 1,2 mạ
6
9.85
15,455
152,232
17,000
167,450
37
Thép hộp 30 x 60 x 1,4 mạ
6
11.43
15,455
176,651
17,000
194,310
38
Thép hộp 30 x 60 x 1,8 mạ
6
14.53
15,455
224,561
17,000
247,010
39
Thép hộp 40 x 40 x 1,0 mạ
6
7.31
15,455
112,976
17,000
124,270
40
Thép hộp 40 x 40 x 1,2 mạ
6
8.72
15,455
134,768
17,000
148,240
41
Thép hộp 40 x 40 x 1,4 mạ
6
10.11
15,455
156,250
17,000
171,870
42
Thép hộp 40 x 40 x 1,8 mạ
6
12.83
15,455
198,288
17,000
218,110
43
Thép hộp 40 x 80 x 1,4 mạ
6
15.38
15,455
237,698
17,000
261,460
44
Thép hộp 40 x 80 x 1,8 mạ
6
19.61
15,455
303,073
17,000
333,370
45
Thép hộp 40 x 80 x 2,0 mạ
6
21.7
15,455
335,374
17,000
368,900
46
Thép hộp 50 x 50 x 1,4 mạ
6
12.74
15,455
196,897
17,000
216,580
47
Thép hộp 50 x 50 x 1,8 mạ
6
16.22
15,455
250,680
17,000
275,740
48
Thép hộp 50 x 50 x 2,0 mạ
6
17.94
15,455
277,263
17,000
304,980
49
Thép hộp 60 x 60 x 1,4 mạ
6
15.38
15,455
237,698
17,000
261,460
50
Thép hộp 60 x 60 x 1,8 mạ
6
19.61
15,455
303,073
17,000
333,370
51
Thép hộp 60 x 60 x 2,0 mạ
6
21.7
15,455
335,374
17,000
368,900
Thép ray
1
Thép Ray P11 x 80.5 x 66 x 32 x 7 x 6000mm
6
67.2
13,182
885,830
14,500
974,400
2
Thép Ray P15 x 91 x 76 x 37 x 7 x 8000mm
8
121.6
12,727
1,547,603
14,000
1,702,400
3
Thép Ray P18 x 90 x 80 x 40 x 10 x 8000mm
8
144.48
12,545
1,812,502
13,800
1,993,824
4
Thép Ray P24 x 107 x 92 x 51 x 10.9 x 8000mm
10
195.7
12,545
2,455,056
13,800
2,700,660
5
Thép Ray P30 x 108 x 108 x 60.3 x 12.3 x 10000mm
10
301
13,455
4,049,955
14,800
4,454,800
6
Thép Ray P38 x 134 x 114 x 68 x 13 x 12500mm
0
484.13
13,818
6,689,708
15,200
7,358,776
7
Thép Ray P43 x 140 x 114 x 70 x 14.5 x 12500mm
12
558.12
13,818
7,712,102
15,200
8,483,424
8
Thép Ray QU70 x 120 x 120 x 70 x 28 x 12000mm
12
633.6
16,909
10,713,542
18,600
11,784,960
9
Thép Ray QU80 x 130 x 130 x 80 x 32 x 12000mm
12
764.28
13,818
10,560,821
18,600
14,215,609
Thép tròn chế tạo
1
Thép S45C F14 x 6000mm
6
7.54
12,727
95,962
14,000
105,560
2
Thép S45C F16 x 6000mm
6
9.8
12,727
124,725
14,000
137,200
3
Thép S45C F 18 x 6000mm
6
12.2
12,727
155,269
14,000
170,800
4
Thép S45C F 20 x 6000mm
6
15.2
12,727
193,450
14,000
212,800
5
Thép S45C F 22 x 6000mm
6
18.5
12,545
232,083
13,800
255,300
6
Thép S45C F 24 x 6000mm
6
22
12,545
275,990
13,800
303,600
7
Thép S45C F 25 x 6000mm
6
24
12,545
301,080
13,800
331,200
8
Thép C45C F26 x 6000mm
6
25.9
12,545
324,915
13,800
357,420
9
Thép S45C F 28 x 6000mm
6
29.5
12,545
370,078
13,800
407,100
10
Thép S45C F 30 x 6000mm
6
33.7
12,545
422,767
13,800
465,060
11
Thép C45C F32 x 6000mm
6
38.5
12,545
482,983
13,800
531,300
12
Thép S45C F 35 x 6000mm
6
46.5
12,545
583,343
13,800
641,700
13
Thép S45C F 36 x 6000mm
6
48.5
12,545
608,433
13,800
669,300
14
Thép S45C F 40 x 6000mm
6
60
12,545
752,700
13,800
828,000
15
Thép S45C F 42 x 6000mm
6
62
12,545
777,790
13,800
855,600
16
Thép S45C F 45 x 6000mm
6
76.5
12,545
959,693
13,800
1,055,700
17
Thép S45C F 50 x 6000mm
6
92.4
12,545
1,159,158
13,800
1,275,120
18
Thép S45C F 55 x 6000mm
6
113
12,545
1,417,585
13,800
1,559,400
19
Thép S45C F 60 x 6000mm
6
135.5
12,545
1,699,848
13,800
1,869,900
20
Thép S45C F 65 x 6000mm
6
157
12,545
1,969,565
13,800
2,166,600
21
Thép S45C F 70 x 6000mm
6
183
12,545
2,295,735
13,800
2,525,400
22
Thép S45C F 75 x 6000mm
6
211.01
12,545
2,647,120
13,800
2,911,938
23
Thép S45C F 80 x 6000mm
6
237.8
12,545
2,983,201
13,800
3,281,640
24
Thép S45C F 85 x 6000mm
6
273
12,545
3,424,785
13,800
3,767,400
25
Thép S45C F 90 x 6000mm
6
297.6
12,545
3,733,392
13,800
4,106,880
26
Thép S45C F 100 x 6000mm
6
375
12,545
4,704,375
13,800
5,175,000
27
Thép S45C F110 x 6000mm
6
450.01
12,545
5,645,376
13,800
6,210,138
28
Thép S45C F 120 x 6000mm
6
525.6
12,545
6,593,652
13,800
7,253,280
29
Thép S45C F 130 x 6000mm
6
637
12,545
7,991,165
13,800
8,790,600
30
Thép S45C F 140 x 6000mm
6
725
13,455
9,754,875
14,800
10,730,000
31
Thép S45C F 150 x 6000mm
6
832.32
13,455
11,198,866
14,800
12,318,336
32
Thép S45C F 160 x 6000mm
6
946.98
13,455
12,741,616
14,800
14,015,304
Thép lưới
1
Thép lưới XG 19 3mm x 1500 x 2000
0
27.45
16,545
454,160
18,200
499,590
2
Thép lưới XG 20 4mm x 1500 x 2000
0
36.6
16,545
605,547
18,200
666,120
3
Thép lưới XG 21 5mm x 1500 x 2000
0
45.78
16,545
757,430
18,200
833,196
4
Thép lưới XG22 6mm x 1500 x 2000
0
54.93
16,545
908,817
18,200
999,726
Thép hộp đen
1
Thép hộp đen 10 x 30 x 1,0
6
3.54
14,364
50,849
16,500
58,410
2
Thép hộp đen 10 x 30 x 1,2
6
4.2
14,364
60,329
16,500
69,300
3
Thép hộp đen □ 10 x 30 x 1,5
6
5.4
14,364
77,566
16,500
89,100
4
Thép hộp đen 12 x 12 x 1,0
6
2.03
14,364
29,159
16,500
33,495
5
Thép hộp đen 12 x 12 x 1,2
6
2.39
14,364
34,330
16,500
39,435
6
Thép hộp đen 13 x 26 x 1,0
6
3.45
14,364
49,556
16,500
56,925
7
Thép hộp đen 13 x 26 x 1,2
6
4.08
15,364
62,685
15,800
64,464
8
Thép hộp đen 13 x 26 x 1,5
6
5
13,727
68,635
15,500
77,500
9
Thép hộp đen 12 x 32 x 1,0
6
3.92
15,364
60,227
15,800
61,936
10
Thép hộp đen 12 x 32 x 1,2
6
4.65
15,364
71,443
15,800
73,470
11
Thép hộp đen 12 x 32 x 1,5
6
5.71
13,727
78,381
15,100
86,221
12
Thép hộp đen 12 x 32 x 2,0
6
7.39
13,455
99,432
14,800
109,372
13
Thép hộp đen 14 x 14 x 1,0
6
2.41
14,364
34,617
16,500
39,765
14
Thép hộp đen 14 x 14 x 1,2
6
2.84
14,364
40,794
16,500
46,860
15
Thép hộp đen 14 x 14 x 1,5
6
3.45
14,364
49,556
16,500
56,925
16
Thép hộp đen 16 x 16 x 1,0
6
2.79
14,364
40,076
16,500
46,035
17
Thép hộp đen 16 x 16 x 1,2
6
3.29
14,364
47,258
16,500
54,285
18
Thép hộp đen 20 x 20 x 1,0
6
3.54
14,364
50,849
15,800
55,932
19
Thép hộp đen 20 x 20 x 1,2
6
4.2
14,364
60,329
15,800
66,360
20
Thép hộp đen 20 x 20 x 1,5
6
5.14
13,727
70,557
15,100
77,614
21
Thép hộp đen 20 x 20 x 2,0
6
6.63
13,455
89,207
14,800
98,124
22
Thép hộp đen 20 x 25 x 1,0
6
4.01
14,364
57,600
15,800
63,358
23
Thép hộp đen 20 x 25 x 1,2
6
4.76
14,364
68,373
15,800
75,208
24
Thép hộp đen 20 x 25 x 1,5
6
5.85
13,727
80,303
15,100
88,335
25
Thép hộp đen 20 x 25 x 2,0
6
7.57
13,455
101,854
14,800
112,036
26
Thép hộp đen 20 x 40 x 1,0
6
5.43
15,364
83,427
15,800
85,794
27
Thép hộp đen 20 x 40 x 1,2
6
6.46
15,364
99,251
15,800
102,068
28
Thép hộp đen 20 x 40 x 1,5
6
7.97
13,727
109,404
15,100
120,347
29
Thép hộp đen 25 x 25 x 1,0
6
4.48
15,364
68,831
15,800
70,784
30
Thép hộp đen 25 x 25 x 1,2
6
5.33
15,364
81,890
15,800
84,214
31
Thép hộp đen 25 x 25 x 1,5
6
6.56
13,727
90,049
15,100
99,056
32
Thép hộp đen 25 x 25 x 2,0
6
8.52
13,455
114,637
14,800
126,096
33
Thép hộp đen 30 x 30 x 1,0
6
5.43
15,364
83,427
15,800
85,794
34
Thép hộp đen 30 x 30 x 1,2
6
6.46
15,364
99,251
15,800
102,068
35
Thép hộp đen 30 x 30 x 1,5
6
7.97
13,727
109,404
15,100
120,347
36
Thép hộp đen 30 x 30 x 2,0
6
10.4
13,455
139,932
14,800
153,920
37
Thép hộp đen 30 x 30 x 2,5
6
12.72
13,455
171,148
14,800
188,256
38
Thép hộp đen 25 x 50 x 1,0
6
6.84
15,364
105,090
15,800
108,072
39
Thép hộp đen 25 x 50 x 1,2
6
8.15
15,364
125,217
15,800
128,770
40
Thép hộp đen 25 x 50 x 1,5
6
10.09
13,727
138,505
15,100
152,359
41
Thép hộp đen 25 x 50 x 2,0
6
13.23
13,455
178,010
14,800
195,804
42
Thép hộp đen 25 x 50 x 2,5
6
16.25
13,455
218,644
14,800
240,500
43
Thép hộp đen 30 x 60 x 1,0
6
8.25
15,364
126,753
15,800
130,350
44
Thép hộp đen 30 x 60 x 1,2
6
9.85
15,364
151,335
15,800
155,630
45
Thép hộp đen 30 x 60 x 1,5
6
12.21
13,727
167,607
15,100
184,371
46
Thép hộp đen 30 x 60 x 2,0
6
16.05
13,455
215,953
14,800
237,540
47
Thép hộp đen 30 x 60 x 2,5
6
19.78
13,455
266,140
14,800
292,744
48
Thép hộp đen 30 x 60 x 3,0
6
23.4
13,455
314,847
14,800
346,320
49
Thép hộp đen 40 x 40 x 1,0
6
7.31
15,364
112,311
15,800
115,498
50
Thép hộp đen 40 x 40 x 1,2
6
8.72
15,364
133,974
15,800
137,776
51
Thép hộp đen 40 x 40 x 1,5
6
10.8
13,727
148,252
15,100
163,080
52
Thép hộp đen 40 x 40 x 2,0
6
14.17
13,455
190,657
14,800
209,716
53
Thép hộp đen 40 x 40 x 2,5
6
17.43
13,455
234,521
14,800
257,964
54
Thép hộp đen 40 x 40 x 3,0
6
20.57
13,455
276,769
14,800
304,436
55
Thép hộp đen 50 x 50 x 1,0
6
9.19
15,364
141,195
15,800
145,202
56
Thép hộp đen 50 x 50 x 1,2
6
10.98
15,364
168,697
15,800
173,484
57
Thép hộp đen 50 x 50 x 1,5
6
13.62
13,727
186,962
15,100
205,662
58
Thép hộp đen 50 x 50 x 2,0
6
17.94
13,455
241,383
14,800
265,512
59
Thép hộp đen 50 x 50 x 2,5
6
22.14
13,455
297,894
14,800
327,672
60
Thép hộp đen 50 x 50 x 3,0
6
26.23
13,455
352,925
14,800
388,204
61
Thép hộp đen 40 x 80 x 1,2
6
13.24
15,364
203,419
15,800
209,192
62
Thép hộp đen 40 x 80 x 1,5
6
16.45
13,727
225,809
15,100
248,395
63
Thép hộp đen 40 x 80 x 2,0
6
21.7
13,455
291,974
14,800
321,160
64
Thép hộp đen 40 x 80 x 2,5
6
26.85
13,455
361,267
14,800
397,380
65
Thép hộp đen 40 x 80 x 3,0
6
31.88
13,455
428,945
14,800
471,824
66
Thép hộp đen 40 x 100 x 1,5
6
19.27
13,727
264,519
15,100
290,977
67
Thép hộp đen 40 x 100 x 2,0
6
25.47
13,455
342,699
14,800
376,956
68
Thép hộp đen 40 x 100 x 2,5
6
31.56
13,455
424,640
14,800
467,088
69
Thép hộp đen 40 x 100 x 3,0
6
37.53
13,455
504,966
14,800
555,444
70
Thép hộp đen 60 x 60 x 1,2
6
13.24
15,364
203,419
15,800
209,192
71
Thép hộp đen 60 x 60 x 1,5
6
16.45
13,727
225,809
15,100
248,395
72
Thép hộp đen 60 x 60 x 2,0
6
21.7
13,455
291,974
14,800
321,160
73
Thép hộp đen 60 x 60 x 2,5
6
26.85
13,455
361,267
14,800
397,380
74
Thép hộp đen 60 x 60 x 3,0
6
31.88
13,455
428,945
14,800
471,824
75
Thép hộp đen 50 x 100 x 1,5
6
20.68
13,727
283,874
15,100
312,268
76
Thép hộp đen 50 x 100 x 2,0
6
27.34
13,455
367,860
14,800
404,632
77
Thép hộp đen 50 x 100 x 2,5
6
33.89
13,455
455,990
14,800
501,572
78
Thép hộp đen 50 x 100 x 3,0
6
40.33
13,455
542,640
14,800
596,884
79
Thép hộp đen 50 x 100 x 3,5
6
46.65
13,455
627,676
14,800
690,420
80
Thép hộp đen 50 x 100 x 4,0
6
52.86
13,455
711,231
14,800
782,328
81
Thép hộp đen 60 x 120 x 1,5
6
24.93
13,727
342,214
15,100
376,443
82
Thép hộp đen 60 x 120 x 2,0
6
33.01
13,455
444,150
14,800
488,548
83
Thép hộp đen 60 x 120 x 2,5
6
40.98
13,455
551,386
14,800
606,504
84
Thép hộp đen 60 x 120 x 3,0
6
48.83
13,455
657,008
14,800
722,684
85
Thép hộp đen 90 x 90 x 1,5
6
24.93
13,727
342,214
15,100
376,443
86
Thép hộp đen 90 x 90 x 2,0
6
33.01
13,455
444,150
14,800
488,548
87
Thép hộp đen 90 x 90 x 2,5
6
40.98
13,455
551,386
14,800
606,504
88
Thép hộp đen 90 x 90 x 3,0
6
48.83
13,455
657,008
14,800
722,684
89
Thép hộp đen 100 x 100 x 2,0
6
35.78
13,455
481,420
14,800
529,544
90
Thép hộp đen 100 x 100 x 2,5
6
45.69
13,455
614,759
14,800
676,212
91
Thép hộp đen 100 x 100 x 3,0
6
54.49
13,455
733,163
14,800
806,452
92
Thép hộp đen 100 x 100 x 3,5
6
63.14
13,455
849,549
14,800
934,472
93
Thép hộp đen 100 x 100 x 4,0
6
71.7
13,455
964,723
14,800
1,061,160
94
Thép hộp đen 100 x 150 x 2,0
6
46.2
15,364
709,817
15,800
729,960
95
Thép hộp đen 100 x 150 x 2,5
6
57.46
15,364
882,815
15,800
907,868
96
Thép hộp đen 100 x 150 x 3,0
6
68.62
15,364
1,054,278
15,800
1,084,196
97
Thép hộp đen 100 x 150 x 3,5
6
79.66
15,364
1,223,896
15,800
1,258,628
98
Thép hộp đen 100 x 150 x 4,0
6
90.58
15,364
1,391,671
15,800
1,431,164
99
Thép hộp đen 150 x 150 x 2,0
6
55.62
15,364
854,546
15,800
878,796
100
Thép hộp đen 150 x 150 x 2,5
6
69.24
15,364
1,063,803
15,800
1,093,992
101
Thép hộp đen 150 x 150 x 3,0
6
82.75
15,364
1,271,371
15,800
1,307,450
102
Thép hộp đen 150 x 150 x 3,5
6
96.14
15,364
1,477,095
15,800
1,519,012
103
Thép hộp đen 150 x 150 x 4,0
6
109.42
15,364
1,681,129
15,800
1,728,836
104
Thép hộp đen 100 x 200 x 2,0
6
55.62
15,364
854,546
15,800
878,796
105
Thép hộp đen 100 x 200 x 2,5
6
69.24
15,364
1,063,803
15,800
1,093,992
106
Thép hộp đen 100 x 200 x 3,0
6
82.75
15,364
1,271,371
15,800
1,307,450
107
Thép hộp đen 100 x 200 x 3,5
6
96.14
15,364
1,477,095
15,800
1,519,012
108
Thép hộp đen 100 x 200 x 4,0
6
109.42
15,364
1,681,129
15,800
1,728,836
Thép ống đen, mạ nhúng nóng (dân dụng)
1
Thép ống F 21,2 x 1,9 mạ
6
5.48
21,818
119,650
24,000
131,616
2
Thép ống F 26,65 x 2,1 mạ
6
7.7
21,818
168,086
24,000
184,896
3
Thép ống F 33,5 x 2,3 mạ
6
10.72
21,818
233,933
24,000
257,328
4
Thép ống F 42,2 x 2,3 mạ
6
13.56
21,364
289,696
23,500
318,660
5
Thép ống F 48,1 x 2,5 mạ
6
16.98
21,364
362,761
23,500
399,030
6
Thép ống F 59,9 x 2,6 mạ
6
22.16
21,364
473,384
23,500
520,713
7
Thép ống F 75,6 x 2,9 mạ
6
31.37
21,364
670,146
23,500
737,148
8
Thép ống F 88,3 x 2,9 mạ
6
36.83
21,364
786,793
23,500
865,458
9
Thép ống F 113,5 x 3,2 mạ
6
52.58
21,364
1,123,276
23,500
1,235,583
10
Thép ống F 219,1 x 4,78 mạ
6
151.56
21,364
3,237,928
23,500
3,561,660
11
Thép ống đen F12,7 x 1,0
6
1.73
14,364
24,850
15,800
27,334
12
Thép ống đen F12,7 x 1,2
6
2.04
14,364
29,303
15,800
32,232
13
Thép ống đen F13,8 x 1,0
6
1.89
14,364
27,148
15,800
29,862
14
Thép ống đen F13,8 x 1,2
6
2.24
14,364
32,175
15,800
35,392
15
Thép ống đen F15,9 x 1,0
6
2.2
14,364
31,601
15,800
34,760
16
Thép ống đen F15,9 x 1,2
6
2.61
14,364
37,490
15,800
41,238
17
Thép ống đen F15,9 x 1,5
6
3.2
13,727
43,926
15,100
48,320
18
Thép ống đen F19,1 x 1,0
6
2.68
14,364
38,496
15,800
42,344
19
Thép ống đen F19,1 x 1,2
6
3.18
14,364
45,678
15,800
50,244
20
Thép ống đen F19,1 x 1,5
6
3.91
13,727
53,673
15,100
59,041
21
Thép ống đen F19,1 x 2,0
6
5.06
13,455
68,082
14,800
74,888
22
Thép ống đen F21,2 x 1,0
6
2.99
14,364
42,948
15,800
47,242
23
Thép ống đen F21,2 x 1,2
6
3.55
14,364
50,992
15,800
56,090
24
Thép ống đen F21,2 x 1,5
6
4.37
13,727
59,987
15,100
65,987
25
Thép ống đen F21,2 x 2,0
6
5.68
13,455
76,424
14,800
84,064
26
Thép ống đen F21,2 x 2,5
6
6.92
13,455
93,109
14,800
102,416
27
Thép ống đen F26,65 x 1,0
6
3.8
14,364
54,583
15,800
60,040
28
Thép ống đen F26,65 x 1,2
6
4.52
14,364
64,925
15,800
71,416
29
Thép ống đen F26,65 x 1,5
6
5.58
13,727
76,597
15,100
84,258
30
Thép ống đen F26,65 x 2,0
6
7.29
13,455
98,087
14,800
107,892
31
Thép ống đen F26,65 x 2,5
6
8.93
13,455
120,153
14,800
132,164
32
Thép ống đen F32 x 1,2
6
5.47
14,364
78,571
15,800
86,426
33
Thép ống đen F32 x 1,5
6
6.77
13,727
92,932
15,100
102,227
34
Thép ống đen F32 x 2,0
6
8.88
13,455
119,480
14,800
131,424
35
Thép ống đen F32 x 2,5
6
10.91
13,455
146,794
14,800
161,468
36
Thép ống đen F32 x 3,0
6
12.87
13,455
173,166
14,800
190,476
37
Thép ống đen F32 x 3,5
6
14.76
13,455
198,596
14,800
218,448
38
Thép ống đen F33,5 x 1,0
6
4.81
14,364
69,091
15,800
75,998
39
Thép ống đen F33,5 x 1,2
6
5.74
13,727
78,793
15,100
86,674
40
Thép ống đen F33,5 x 1,5
6
7.1
13,455
95,531
14,800
105,080
41
Thép ống đen F33,5 x 2,0
6
9.32
13,455
125,401
14,800
137,936
42
Thép ống đen F33,5 x 2,5
6
11.47
13,455
154,329
14,800
169,756
43
Thép ống đen F33,5 x 3,0
6
13.54
13,455
182,181
14,800
200,392
44
Thép ống đen F33,5 x 3,2
6
14.35
13,455
193,079
14,800
212,380
45
Thép ống đen F33,5 x 3,5
6
15.54
13,455
209,091
14,800
229,992
46
Thép ống đen F38,1 x 1,2
6
6.55
14,364
94,084
15,800
103,490
47
Thép ống đen F38,1 x 1,5
6
8.12
13,727
111,463
15,100
122,612
48
Thép ống đen F38,1 x 2,0
6
10.68
13,455
143,699
14,800
158,064
49
Thép ống đen F38,1 x 2,5
6
13.17
13,455
177,202
14,800
194,916
50
Thép ống đen F38,1 x 3,0
6
15.58
13,455
209,629
14,800
230,584
51
Thép ống đen F38,1 x 3,2
6
16.53
13,455
222,411
14,800
244,644
52
Thép ống đen F38,1 x 3,5
6
17.92
13,455
241,114
14,800
265,216
53
Thép ống đen F40 x 1,2
6
6.89
14,364
98,968
15,800
108,862
54
Thép ống đen F40 x 1,5
6
8.55
13,727
117,366
15,100
129,105
55
Thép ống đen F40 x 2,0
6
11.25
13,455
151,369
14,800
166,500
56
Thép ống đen F40 x 2,5
6
13.87
13,455
186,621
14,800
205,276
57
Thép ống đen F40 x 3,0
6
16.42
13,455
220,931
14,800
243,016
58
Thép ống đen F40 x 3,2
6
17.42
13,455
234,386
14,800
257,816
59
Thép ống đen F40 x 3,5
6
18.9
13,455
254,300
14,800
279,720
60
Thép ống đen F42,2 x 1,2
6
7.28
14,364
104,570
15,800
115,024
61
Thép ống đen F42,2 x 1,5
6
9.03
13,727
123,955
15,100
136,353
62
Thép ống đen F42,2 x 2,0
6
11.9
13,455
160,115
14,800
176,120
63
Thép ống đen F42,2 x 2,5
6
14.69
13,455
197,654
14,800
217,412
64
Thép ống đen F42,2 x 3,0
6
17.4
13,455
234,117
14,800
257,520
65
Thép ống đen F42,2 x 3,2
6
18.47
13,455
248,514
14,800
273,356
66
Thép ống đen F42,2 x 3,5
6
20.04
13,455
269,638
14,800
296,592
67
Thép ống đen F48,1 x 1,5
6
10.34
14,364
148,524
15,800
163,372
68
Thép ống đen F48,1 x 2,0
6
13.64
13,455
183,526
14,800
201,872
69
Thép ống đen F48,1 x 2,5
6
16.87
13,455
226,986
14,800
249,676
70
Thép ống đen F48,1 x 3,0
6
20.02
13,455
269,369
14,800
296,296
71
Thép ống đen F48,1 x 3,2
6
21.26
13,455
286,053
14,800
314,648
72
Thép ống đen F48,1 x 3,5
6
23.1
13,455
310,811
14,800
341,880
73
Thép ống đen F59,9 x 1,5
6
12.96
13,727
177,902
15,100
195,696
74
Thép ống đen F59,9 x 2,0
6
17.13
13,455
230,484
14,800
253,524
75
Thép ống đen F59,9 x 2,5
6
21.23
13,455
285,650
14,800
314,204
76
Thép ống đen F59,9 x 3,0
6
25.26
13,455
339,873
14,800
373,848
77
Thép ống đen F59,9 x 3,5
6
29.21
13,455
393,021
14,800
432,308
78
Thép ống đen F59,9 x 4,0
6
33.09
14,091
466,271
15,500
512,895
79
Thép ống đen F50,8 x 1,5
6
10.94
13,727
150,173
15,100
165,194
80
Thép ống đen F50,8 x 2,0
6
14.44
13,455
194,290
14,800
213,712
81
Thép ống đen F50,8 x 2,5
6
17.87
13,455
240,441
14,800
264,476
82
Thép ống đen F50,8 x 3,0
6
21.22
13,455
285,515
14,800
314,056
83
Thép ống đen F50,8 x 3,2
6
22.54
13,455
303,276
14,800
333,592
84
Thép ống đen F50,8 x 3,5
6
24.5
13,455
329,648
14,800
362,600
85
Thép ống đen F75,6 x 1,5
6
16.45
13,727
225,809
15,100
248,395
86
Thép ống đen F75,6 x 2,0
6
21.78
13,455
293,050
14,800
322,344
87
Thép ống đen F75,6 x 2,5
6
27.04
13,455
363,823
14,800
400,192
88
Thép ống đen F75,6 x 3,0
6
32.23
13,455
433,655
14,800
477,004
89
Thép ống đen F75,6 x 3,5
6
37.34
13,455
502,410
14,800
552,632
90
Thép ống đen F75,6 x 4,0
6
42.38
14,091
597,177
15,500
656,890
91
Thép ống đen F75,6 x 4,5
6
47.34
14,091
667,068
15,500
733,770
92
Thép ống đen F88,3 x 2,0
6
25.54
13,455
343,641
14,800
377,992
93
Thép ống đen F88,3 x 2,5
6
31.74
13,455
427,062
14,800
469,752
94
Thép ống đen F88,3 x 3,0
6
37.87
13,455
509,541
14,800
560,476
95
Thép ống đen F88,3 x 3,5
6
43.92
13,455
590,944
14,800
650,016
96
Thép ống đen F88,3 x 4,0
6
49.9
14,091
703,141
15,500
773,450
97
Thép ống đen F88,3 x 4,5
6
55.8
14,091
786,278
15,500
864,900
98
Thép ống đen F88,3 x 5,0
6
61.63
14,091
868,428
15,500
955,265
99
Thép ống đen F108 x 2,0
6
31.37
13,455
422,083
14,800
464,276
100
Thép ống đen F108 x 2,5
6
39.03
13,455
525,149
14,800
577,644
101
Thép ống đen F108 x 3,0
6
46.61
13,455
627,138
14,800
689,828
102
Thép ống đen F108 x 3,5
6
54.12
13,455
728,185
14,800
800,976
103
Thép ống đen F108 x 4,0
6
61.56
14,091
867,442
15,500
954,180
104
Thép ống đen F108 x 4,5
6
68.92
14,091
971,152
15,500
1,068,260
105
Thép ống đen F108 x 5,0
6
76.2
14,091
1,073,734
15,500
1,181,100
106
Thép ống đen F113,5 x 2,0
6
33
13,455
444,015
14,800
488,400
107
Thép ống đen F113,5 x 2,5
6
41.06
13,455
552,462
14,800
607,688
108
Thép ống đen F113,5 x 3,0
6
49.05
13,455
659,968
14,800
725,940
109
Thép ống đen F113,5 x 3,5
6
56.97
13,455
766,531
14,800
843,156
110
Thép ống đen F113,5 x 4,0
6
64.81
14,091
913,238
15,500
1,004,555
111
Thép ống đen F113,5 x 4,5
6
72.58
14,091
1,022,725
15,500
1,124,990
112
Thép ống đen F113,5 x 5,0
6
80.27
14,091
1,131,085
15,500
1,244,185
113
Thép ống đen F113,5 x 6,0
6
95.44
14,091
1,344,845
15,500
1,479,320
114
Thép ống đen F126,8 x 2,0
6
36.93
13,455
496,893
14,800
546,564
115
Thép ống đen F126,8 x 2,5
6
45.98
13,455
618,661
14,800
680,504
116
Thép ống đen F126,8 x 3,0
6
54.96
13,455
739,487
14,800
813,408
117
Thép ống đen F126,8 x 3,5
6
63.86
13,455
859,236
14,800
945,128
118
Thép ống đen F126,8 x 4,0
6
72.68
14,091
1,024,134
15,500
1,126,540
119
Thép ống đen F126,8 x 4,5
6
81.43
14,091
1,147,430
15,500
1,262,165
120
Thép ống đen F126,8 x 5,0
6
90.11
14,091
1,269,740
15,500
1,396,705
121
Thép ống đen F126,8 x 6,0
6
107.25
14,091
1,511,260
15,500
1,662,375
Công Ty Cổ Phần Kim Khí và Vật Tư Công Nghiệp Hà Nội xin gửi tới quý khách hàng bảng giá thép cập nhật ngày 20.06.2017. Chúng tôi sẽ liên tục cập nhật bảng giá thép trên website: www.thephinhjsc.com.vn
Công ty Cổ Phần Kim khí và vật tư công nghiệp Hà Nội
Công ty Cổ Phần Kim khí và vật tư công nghiệp
Hà Nội
Tổng kho kim khí số 2: Đức Giang - Long Biên - Hà Nội
Tel: 0243.99.474.66 - 024.3655 6430
Fax: 024.3655 6292
Email: Thepcongnghiep@gmail.com
Hotline: 0903 213 029
Đăng ký tư vấn
Xem địa chỉ doanh nghiệp
Để lại lời nhắn cho chúng tôi Zalo
Nhắn tin cho chúng tôi qua Facebook
Gọi ngay cho chúng tôi
Gọi ngay
Messenger
Zalo chát
Bản đồ
Đăng ký tư vấn