HOTLINE: 0903 213 029
Toggle navigation
MENU
Trang chủ
Giới thiệu
Sản phẩm
Thép hình I đúc
Thép hình I cánh côn
Thép hình H đúc
Thép hình U đúc
Thép góc L
Thép tấm SS400
Thép tấm C45
Thép tấm Q345B
Thép tấm 65G
Thép tấm chống trượt
Thép ống
Thép hộp
Thép ray
Thép tròn chế tạo
Thép lưới
Tôn lợp
Thép dập theo yêu cầu (L,U,C,Z)
Thép cắt bản mã
Thép vuông
Phụ kiện thép ống (Cút,Van,Tê,Bích)
Bảng giá thép
Dịch vụ
Hình ảnh
Sự kiện / tin tức
Liên hệ
Tuyển dụng
Liên kết
Thép hình nhập khẩu
Thép tấm Q345B
Bạn đang ở:
Thép hình
Thép tấm Q345B
Thép tấm 16Mn 4.0 x 1500 x 6000mm
13,200 đ/kg
Xem chi tiết
Thép tấm 16Mn 5.0 x 1500 x 6000mm
13,300 đ/kg
Xem chi tiết
Thép tấm 16Mn 6.0 x 1800 x 6000mm
13,400 đ/kg
Xem chi tiết
Thép tấm 16Mn 8.0 x 1800 x 6000mm
13,500 đ/kg
Xem chi tiết
Thép tấm 16Mn 10 x 1800 x 6000mm
13,500 đ/kg
Xem chi tiết
Thép tấm 16Mn 12 x 1800 x 6000mm
13,500 đ/kg
Xem chi tiết
Bảng giá Thép tấm Q345B
STT
Tên sản phẩm
Độ dài (m)
Trọng lượng (Kg)
Giá chưa VAT (Đ / Kg)
Tổng giá có VAT (Đ)
Giá có VAT (Đ / Kg)
Tổng giá có VAT (Đ)
1
Thép tấm 16Mn 4.0 x 1500 x 6000mm
282.6
12,000
3,391,200
13,200
3,730,320
2
Thép tấm 16Mn 5.0 x 1500 x 6000mm
353.25
12,091
4,271,146
13,300
4,698,225
3
Thép tấm 16Mn 6.0 x 1800 x 6000mm
508.68
12,182
6,196,740
13,400
6,816,312
4
Thép tấm 16Mn 8.0 x 1800 x 6000mm
678.24
12,273
8,324,039
13,500
9,156,240
5
Thép tấm 16Mn 10 x 1800 x 6000mm
847.8
12,273
10,405,049
13,500
11,445,300
6
Thép tấm 16Mn 12 x 1800 x 6000mm
1017.36
12,273
12,486,059
13,500
13,734,360
7
Thép tấm 16Mn 14x2000x6000mm
1318.8
12,273
16,185,633
13,500
17,803,801
8
Thép tấm 16Mn 16x2000x6000mm
1570.2
12,273
19,271,064
13,500
21,197,699
9
Thép tấm 16Mn 18x2000x6000mm
1695.6
12,273
20,810,099
13,500
22,890,600
10
Thép tấm 16Mn 20x2000x6000mm
1884
12,273
23,122,332
13,500
25,434,000
11
Thép tấm 16Mn 22x2000x6000mm
2072.4
12,273
25,434,564
13,500
27,977,399
12
Thép tấm 16Mn 25x2000x6000mm
2355
12,273
28,902,915
13,500
31,792,500
13
Thép tấm 16Mn 28x2000x6000mm
2637.6
12,727
33,568,736
14,000
36,926,401
14
Thép tấm 16Mn 30x2000x6000mm
2826
12,727
35,966,502
14,000
39,564,000
15
Thép tấm 16Mn 32x2000x6000mm
3014.4
12,727
38,364,268
14,000
42,201,599
16
Thép tấm 16Mn 36x2000x6000mm
3391.2
12,727
43,159,802
14,000
47,476,799
17
Thép tấm 16Mn 40x2000x6000mm
3768
12,727
47,955,336
14,000
52,752,000
18
Thép tấm 16Mn 50x2000x6000mm
4710
12,727
59,944,170
14,000
65,940,000
19
Thép tấm 16Mn 60x2000x6000mm
5652
13,182
74,504,664
14,500
81,954,000
Công Ty Cổ Phần Kim Khí Và Vật Tư Công Nghiệp Hà Nội cung cấp sản phẩm Thép tấm Q345B, Bảng giá Thép tấm Q345B. Đặt Thép tấm Q345B liên hệ: 090.321.3029.
Hạng mục thép
Thép hình I đúc
Thép hình I cánh côn
Thép hình H đúc
Thép hình U đúc
Thép góc L
Thép tấm SS400
Thép tấm C45
Thép tấm Q345B
Thép tấm 65G
Thép tấm chống trượt
Thép ống
Thép hộp
Thép ray
Thép tròn chế tạo
Thép lưới
Tôn lợp
Thép dập theo yêu cầu (L,U,C,Z)
Thép cắt bản mã
Thép vuông
Phụ kiện thép ống (Cút,Van,Tê,Bích)
Từ khóa tìm kiếm
Thép hình I đúc
Thép hình I cánh côn
Thép hình H đúc
Thép hình U đúc
Thép góc L
Thép tấm SS400
Thép tấm C45
Thép tấm Q345B
Thép tấm 65G
Thép tấm chống trượt
Thép ống
Thép hộp
Thép ray
Thép tròn chế tạo
Thép lưới
Tôn lợp
Thép dập theo yêu cầu (L,U,C,Z)
Thép cắt bản mã
Thép vuông
Phụ kiện thép ống (Cút,Van,Tê,Bích)
Thép mạ kẽm và mạ nhúng nóng
Thép hình
Thép I
Thép góc L
Thép U
Thép H
Thép tấm
Thép chế tạo C45 40X 65G
Công ty Cổ Phần Kim khí và vật tư công nghiệp Hà Nội
Công ty Cổ Phần Kim khí và vật tư công nghiệp
Hà Nội
Tổng kho kim khí số 2: Đức Giang - Long Biên - Hà Nội
Tel: 0243.99.474.66 - 024.3655 6430
Fax: 024.3655 6292
Email: Thepcongnghiep@gmail.com
Hotline: 0903 213 029
Đăng ký tư vấn
Xem địa chỉ doanh nghiệp
Để lại lời nhắn cho chúng tôi Zalo
Nhắn tin cho chúng tôi qua Facebook
Gọi ngay cho chúng tôi
Gọi ngay
Messenger
Zalo chát
Bản đồ
Đăng ký tư vấn