HOTLINE: 0903 213 029
Toggle navigation
MENU
Trang chủ
Giới thiệu
Sản phẩm
Thép hình H
Thép hình U
Thép hình I
Thép I cánh côn
Thép hình V,L
Thép ống đen
Thép mạ nhúng nóng
Thép ống (công nghiệp) Steel Pipes - ASTM A53
Thép hộp mạ
Thép hộp đen
Thép tấm, lá CT3C-SS400-08KP-Q235B
Thép tấm Q345B/Q355/A572/S355/SM490.....
Thép tấm 65G
Thép tấm C45
Thép tấm chống trượt
Thép ray GRADE Q235
Thép tròn chế tạo hợp kim S45C-40Cr-SMn...
Thép lưới kéo dãn
Bảng giá thép
Dịch vụ
Hình ảnh
Sự kiện / tin tức
Liên hệ
Tuyển dụng
Liên kết
Thép hình nhập khẩu
Thép tấm Q345B/Q355/A572/S355/SM490.....
Bạn đang ở:
Thép hình
Thép tấm Q345B/Q355/A572/S355/SM490.....
Thép tấm 16Mn 4.0x1500x6000mm
17,000 đ/kg
Xem chi tiết
Thép tấm 16Mn 5.0x1500x6000mm
17,000 đ/kg
Xem chi tiết
Thép tấm 16Mn 6.0x1800x6000mm
17,000 đ/kg
Xem chi tiết
Thép tấm 16Mn 8.0x1800x6000mm
17,000 đ/kg
Xem chi tiết
Bảng giá Thép tấm Q345B/Q355/A572/S355/SM490.....
STT
Tên sản phẩm
Độ dài (m)
Trọng lượng (Kg)
Giá chưa VAT (Đ / Kg)
Tổng giá có VAT (Đ)
Giá có VAT (Đ / Kg)
Tổng giá có VAT (Đ)
1
Thép tấm 16Mn 4.0x1500x6000mm
0
282.6
15,454
4,367,300
17,000
4,804,200
2
Thép tấm 16Mn 5.0x1500x6000mm
0
353.25
15,454
5,459,126
17,000
6,005,250
3
Thép tấm 16Mn 6.0x1800x6000mm
0
508.68
15,454
7,861,141
17,000
8,647,560
4
Thép tấm 16Mn 8.0x1800x6000mm
0
678.24
15,454
10,481,521
17,000
11,530,080
5
Thép tấm 16Mn 10x1800x6000mm
0
847.8
15,454
13,101,901
17,000
14,412,600
6
Thép tấm 16Mn 12x1800x6000mm
0
1017.36
15,454
15,722,281
17,000
17,295,120
7
Thép tấm 16Mn 14x2000x6000mm
0
1318.8
15,636
20,620,757
17,200
22,683,360
8
Thép tấm 16Mn 16x2000x6000mm
0
1570.2
15,818
24,837,424
17,400
27,321,480
9
Thép tấm 16Mn 18x2000x6000mm
0
1695.6
15,818
26,821,001
17,400
29,503,440
10
Thép tấm 16Mn 20x2000x6000mm
0
1884
15,818
29,801,112
17,400
32,781,600
11
Thép tấm 16Mn 22x2000x6000mm
0
2072.4
16,818
34,853,623
18,500
38,339,400
12
Thép tấm 16Mn 25x2000x6000mm
0
2355
16,818
39,606,390
18,500
43,567,500
13
Thép tấm 16Mn 28x2000x6000mm
0
2637.6
16,818
44,359,157
18,500
48,795,600
14
Thép tấm 16Mn 30x2000x6000mm
0
2826
16,818
47,527,668
18,500
52,281,000
15
Thép tấm 16Mn 32x2000x6000mm
0
3014.4
16,818
50,696,179
18,500
55,766,400
16
Thép tấm 16Mn 36x2000x6000mm
0
3391.2
16,818
57,033,202
18,500
62,737,200
17
Thép tấm 16Mn 40x2000x6000mm
0
3768
16,818
63,370,224
18,500
69,708,000
18
Thép tấm 16Mn 50x2000x6000mm
0
4710
16,818
79,212,780
18,500
87,135,000
19
Thép tấm 16Mn 60x2000x6000mm
0
5652
16,818
95,055,336
18,500
104,562,000
Công Ty Cổ Phần Kim Khí Và Vật Tư Công Nghiệp Hà Nội cung cấp sản phẩm Thép tấm Q345B/Q355/A572/S355/SM490....., Bảng giá Thép tấm Q345B/Q355/A572/S355/SM490...... Đặt Thép tấm Q345B/Q355/A572/S355/SM490..... liên hệ: 090.321.3029.
Hạng mục thép
Thép hình H
Thép hình U
Thép hình I
Thép I cánh côn
Thép hình V,L
Thép ống đen
Thép mạ nhúng nóng
Thép ống (công nghiệp) Steel Pipes - ASTM A53
Thép hộp mạ
Thép hộp đen
Thép tấm, lá CT3C-SS400-08KP-Q235B
Thép tấm Q345B/Q355/A572/S355/SM490.....
Thép tấm 65G
Thép tấm C45
Thép tấm chống trượt
Thép ray GRADE Q235
Thép tròn chế tạo hợp kim S45C-40Cr-SMn...
Thép lưới kéo dãn
Từ khóa tìm kiếm
Thép hình H
Thép hình U
Thép hình I
Thép I cánh côn
Thép hình V,L
Thép ống đen
Thép mạ nhúng nóng
Thép ống (công nghiệp) Steel Pipes - ASTM A53
Thép hộp mạ
Thép hộp đen
Thép tấm, lá CT3C-SS400-08KP-Q235B
Thép tấm Q345B/Q355/A572/S355/SM490.....
Thép tấm 65G
Thép tấm C45
Thép tấm chống trượt
Thép ray GRADE Q235
Thép tròn chế tạo hợp kim S45C-40Cr-SMn...
Thép lưới kéo dãn
Thép mạ kẽm và mạ nhúng nóng
Thép hình
Thép I
Thép góc L
Thép U
Thép H
Thép tấm
Thép tấm 65G
Công ty Cổ Phần Kim khí và vật tư công nghiệp Hà Nội
Công ty Cổ Phần Kim khí và vật tư công nghiệp
Hà Nội
Tổng kho kim khí số 2: Đức Giang - Long Biên - Hà Nội
Tel: 0243.99.474.66 - 024.3655 6430
Fax: 024.3655 6292
Email: Thepcongnghiep@gmail.com
Hotline: 0903 213 029
Đăng ký tư vấn
Xem địa chỉ doanh nghiệp
Để lại lời nhắn cho chúng tôi Zalo
Nhắn tin cho chúng tôi qua Facebook
Gọi ngay cho chúng tôi
Gọi ngay
Messenger
Zalo chát
Bản đồ
Đăng ký tư vấn