HOTLINE: 0903 213 029
Toggle navigation
MENU
Trang chủ
Giới thiệu
Sản phẩm
Thép hình H
Thép hình U
Thép hình I
Thép I cánh côn
Thép hình V,L
Thép ống đen
Thép mạ nhúng nóng
Thép ống (công nghiệp) Steel Pipes - ASTM A53
Thép hộp mạ
Thép hộp đen
Thép tấm, lá CT3C-SS400-08KP-Q235B
Thép tấm Q345B/Q355/A572/S355/SM490.....
Thép tấm 65G
Thép tấm C45
Thép tấm chống trượt
Thép ray GRADE Q235
Thép tròn chế tạo hợp kim S45C-40Cr-SMn...
Thép lưới kéo dãn
Bảng giá thép
Dịch vụ
Hình ảnh
Sự kiện / tin tức
Liên hệ
Tuyển dụng
Liên kết
Thép hình nhập khẩu
Thép hộp đen
Bạn đang ở:
Thép hình
Thép hộp đen
Thép hộp đen 10 x 30 x 1,0
23,500 đ/kg
Xem chi tiết
Thép hộp đen 10 x 30 x 1,2
23,500 đ/kg
Xem chi tiết
Thép hộp đen 10 x 30 x 1,5
23,500 đ/kg
Xem chi tiết
Thép hộp đen 12 x 12 x 1,0
21,000 đ/kg
Xem chi tiết
Bảng giá Thép hộp đen
STT
Tên sản phẩm
Độ dài (m)
Trọng lượng (Kg)
Giá chưa VAT (Đ / Kg)
Tổng giá có VAT (Đ)
Giá có VAT (Đ / Kg)
Tổng giá có VAT (Đ)
1
Thép hộp đen 10 x 30 x 1,0
6
3.54
21,363
75,625
23,500
83,190
2
Thép hộp đen 10 x 30 x 1,2
6
4.2
21,363
89,725
23,500
98,700
3
Thép hộp đen 10 x 30 x 1,5
6
5.4
21,363
115,360
23,500
126,900
4
Thép hộp đen 12 x 12 x 1,0
6
2.03
19,090
38,753
21,000
42,630
5
Thép hộp đen 12 x 12 x 1,2
6
2.39
19,090
45,625
21,000
50,190
6
Thép hộp đen 13 x 26 x 1,0
6
3.45
19,090
65,861
21,000
72,450
7
Thép hộp đen 13 x 26 x 1,2
6
4.08
19,090
77,887
21,000
85,680
8
Thép hộp đen 13 x 26 x 1,5
6
5
18,636
93,180
20,500
102,500
9
Thép hộp đen 12 x 32 x 1,0
6
3.92
21,363
83,743
23,500
92,120
10
Thép hộp đen 12 x 32 x 1,2
6
4.65
21,363
99,338
23,500
109,275
11
Thép hộp đen 12 x 32 x 1,5
6
5.71
21,363
121,983
23,500
134,185
12
Thép hộp đen 12 x 32 x 2,0
6
7.39
20,454
151,155
22,500
166,275
13
Thép hộp đen 14 x 14 x 1,0
6
2.41
19,090
46,007
21,000
50,610
14
Thép hộp đen 14 x 14 x 1,2
6
2.84
19,090
54,216
21,000
59,640
15
Thép hộp đen 14 x 14 x 1,5
6
3.45
18,636
64,294
20,500
70,725
16
Thép hộp đen 16 x 16 x 1,0
6
2.79
19,090
53,261
21,000
58,590
17
Thép hộp đen 16 x 16 x 1,2
6
3.29
19,090
62,806
21,000
69,090
18
Thép hộp đen 20 x 20 x 1,0
6
3.54
19,090
67,579
21,000
74,340
19
Thép hộp đen 20 x 20 x 1,2
6
4.2
19,090
80,178
21,000
88,200
20
Thép hộp đen 20 x 20 x 1,5
6
5.14
18,636
95,789
20,500
105,370
21
Thép hộp đen 20 x 20 x 2,0
6
6.63
17,454
115,720
19,200
127,296
22
Thép hộp đen 20 x 25 x 1,0
6
4.01
19,090
76,551
21,000
84,210
23
Thép hộp đen 20 x 25 x 1,2
6
4.76
19,090
90,868
21,000
99,960
24
Thép hộp đen 20 x 25 x 1,5
6
5.85
18,636
109,021
20,500
119,925
25
Thép hộp đen 20 x 25 x 2,0
6
7.57
17,454
132,127
19,200
145,344
26
Thép hộp đen 20 x 40 x 1,0
6
5.43
19,090
103,659
21,000
114,030
27
Thép hộp đen 20 x 40 x 1,2
6
6.46
19,090
123,321
21,000
135,660
28
Thép hộp đen 20 x 40 x 1,5
6
7.97
18,636
148,529
20,500
163,385
29
Thép hộp đen 25 x 25 x 1,0
6
4.48
19,090
85,523
21,000
94,080
30
Thép hộp đen 25 x 25 x 1,2
6
5.33
19,090
101,750
21,000
111,930
31
Thép hộp đen 25 x 25 x 1,5
6
6.56
18,636
122,252
20,500
134,480
32
Thép hộp đen 25 x 25 x 2,0
6
8.52
17,454
148,708
19,200
163,584
33
Thép hộp đen 30 x 30 x 1,0
6
5.43
19,090
103,659
21,000
114,030
34
Thép hộp đen 30 x 30 x 1,2
6
6.46
19,090
123,321
21,000
135,660
35
Thép hộp đen 30 x 30 x 1,5
6
7.97
18,636
148,529
20,500
163,385
36
Thép hộp đen 30 x 30 x 2,0
6
10.4
17,454
181,522
19,200
199,680
37
Thép hộp đen 30 x 30 x 2,5
6
12.72
17,454
222,015
19,200
244,224
38
Thép hộp đen 25 x 50 x 1,0
6
6.84
19,090
130,576
21,000
143,640
39
Thép hộp đen 25 x 50 x 1,2
6
8.15
19,090
155,584
21,000
171,150
40
Thép hộp đen 25 x 50 x 1,5
6
10.09
18,636
188,037
20,500
206,845
41
Thép hộp đen 25 x 50 x 2,0
6
13.23
17,454
230,916
19,200
254,016
42
Thép hộp đen 25 x 50 x 2,5
6
16.25
17,454
283,628
19,200
312,000
43
Thép hộp đen 30 x 60 x 1,0
6
8.25
19,090
157,493
21,000
173,250
44
Thép hộp đen 30 x 60 x 1,2
6
9.85
19,090
188,037
21,000
206,850
45
Thép hộp đen 30 x 60 x 1,5
6
12.21
18,636
227,546
20,500
250,305
46
Thép hộp đen 30 x 60 x 2,0
6
16.05
17,454
280,137
19,200
308,160
47
Thép hộp đen 30 x 60 x 2,5
6
19.78
17,454
345,240
19,200
379,776
48
Thép hộp đen 30 x 60 x 3,0
6
23.4
17,454
408,424
19,200
449,280
49
Thép hộp đen 40 x 40 x 1,0
6
7.31
19,090
139,548
21,000
153,510
50
Thép hộp đen 40 x 40 x 1,2
6
8.72
19,090
166,465
21,000
183,120
51
Thép hộp đen 40 x 40 x 1,5
6
10.08
18,636
187,851
20,500
206,640
52
Thép hộp đen 40 x 40 x 2,0
6
14.17
17,454
247,323
19,200
272,064
53
Thép hộp đen 40 x 40 x 2,5
6
17.43
17,454
304,223
19,200
334,656
54
Thép hộp đen 40 x 40 x 3,0
6
20.57
17,454
359,029
19,200
394,944
55
Thép hộp đen 50 x 50 x 1,0
6
9.19
19,090
175,437
21,000
192,990
56
Thép hộp đen 50 x 50 x 1,2
6
10.98
19,090
209,608
21,000
230,580
57
Thép hộp đen 50 x 50 x 1,5
6
13.62
18,636
253,822
20,500
279,210
58
Thép hộp đen 50 x 50 x 2,0
6
17.94
17,454
313,125
19,200
344,448
59
Thép hộp đen 50 x 50 x 2,5
6
22.14
17,454
386,432
19,200
425,088
60
Thép hộp đen 50 x 50 x 3,0
6
26.23
17,454
457,818
19,200
503,616
61
Thép hộp đen 40 x 80 x 1,2
6
13.24
19,090
252,752
21,000
278,040
62
Thép hộp đen 40 x 80 x 1,5
6
16.45
18,636
306,562
20,500
337,225
63
Thép hộp đen 40 x 80 x 2,0
6
21.7
17,454
378,752
19,200
416,640
64
Thép hộp đen 40 x 80 x 2,5
6
26.85
17,454
468,640
19,200
515,520
65
Thép hộp đen 40 x 80 x 3,0
6
31.88
17,454
556,434
19,200
612,096
66
Thép hộp đen 50 x 100 x 1,5
6
19.27
18,636
359,116
20,500
395,035
67
Thép hộp đen 50 x 100 x 2,0
6
25.47
17,454
444,553
19,200
489,024
68
Thép hộp đen 50 x 100 x 2,5
6
31.56
17,454
550,848
19,200
605,952
69
Thép hộp đen 50 x 100 x 3,0
6
37.53
17,454
655,049
19,200
720,576
70
Thép hộp đen 60 x 60 x 1,2
6
13.24
19,090
252,752
21,000
278,040
71
Thép hộp đen 60 x 60 x 1,5
6
16.45
18,636
306,562
20,500
337,225
72
Thép hộp đen 60 x 60 x 2,0
6
21.7
17,454
378,752
19,200
416,640
73
Thép hộp đen 60 x 60 x 2,5
6
26.85
17,454
468,640
19,200
515,520
74
Thép hộp đen 60 x 60 x 3,0
6
31.88
17,454
556,434
19,200
612,096
75
Thép hộp đen 50 x 100 x 3,5
6
46.65
17,454
814,229
19,200
895,680
76
Thép hộp đen 50 x 100 x 4,0
6
52.86
17,454
922,618
19,200
1,014,912
77
Thép hộp đen 60 x 120 x 1,5
6
24.93
18,636
464,595
20,500
511,065
78
Thép hộp đen 60 x 120 x 2,0
6
33.01
17,454
576,157
19,200
633,792
79
Thép hộp đen 60 x 120 x 2,5
6
40.98
17,454
715,265
19,200
786,816
80
Thép hộp đen 60 x 120 x 3,0
6
48.83
17,454
852,279
19,200
937,536
81
Thép hộp đen 90 x 90 x 1,5
6
24.93
18,636
464,595
20,500
511,065
82
Thép hộp đen 90 x 90 x 2,0
6
33.01
17,454
576,157
19,200
633,792
83
Thép hộp đen 90 x 90 x 2,5
6
40.98
17,454
715,265
19,200
786,816
84
Thép hộp đen 90 x 90 x 3,0
6
48.83
17,454
852,279
19,200
937,536
85
Thép hộp đen 100 x 100 x 2,0
6
35.78
17,454
624,504
19,200
686,976
86
Thép hộp đen 100 x 100 x 2,5
6
45.69
17,454
797,473
19,200
877,248
87
Thép hộp đen 100 x 100 x 3,0
6
54.49
17,454
951,068
19,200
1,046,208
88
Thép hộp đen 100 x 100 x 3,5
6
63.14
17,454
1,102,046
19,200
1,212,288
89
Thép hộp đen 100 x 100 x 4,0
6
71.7
17,454
1,251,452
19,200
1,376,640
90
Thép hộp đen 100 x 150 x 2,0
6
46.2
18,454
852,575
20,300
937,860
91
Thép hộp đen 100 x 150 x 2,5
6
57.46
18,454
1,060,367
20,300
1,166,438
92
Thép hộp đen 100 x 150 x 3,0
6
68.62
18,454
1,266,313
20,300
1,392,986
93
Thép hộp đen 100 x 150 x 3,5
6
79.66
18,454
1,470,046
20,300
1,617,098
94
Thép hộp đen 100 x 150 x 4,0
6
90.58
18,454
1,671,563
20,300
1,838,774
95
Thép hộp đen 150 x 150 x 2,0
6
55.62
18,454
1,026,411
20,300
1,129,086
96
Thép hộp đen 150 x 150 x 2,5
6
69.24
18,454
1,277,755
20,300
1,405,572
97
Thép hộp đen 150 x 150 x 3,0
6
82.75
18,454
1,527,069
20,300
1,679,825
98
Thép hộp đen 150 x 150 x 3,5
6
96.14
18,454
1,774,168
20,300
1,951,642
99
Thép hộp đen 150 x 150 x 4,0
6
109.42
18,454
2,019,237
20,300
2,221,226
100
Thép hộp đen 100 x 200 x 2,0
6
55.62
18,454
1,026,411
20,300
1,129,086
101
Thép hộp đen 100 x 200 x 2,5
6
69.24
18,454
1,277,755
20,300
1,405,572
102
Thép hộp đen 100 x 200 x 3,0
6
82.75
18,454
1,527,069
20,300
1,679,825
103
Thép hộp đen 100 x 200 x 3,5
6
96.14
18,454
1,774,168
20,300
1,951,642
104
Thép hộp đen 100 x 200 x 4,0
6
109.42
18,454
2,019,237
20,300
2,221,226
Công Ty Cổ Phần Kim Khí Và Vật Tư Công Nghiệp Hà Nội cung cấp sản phẩm Thép hộp đen, Bảng giá Thép hộp đen. Đặt Thép hộp đen liên hệ: 090.321.3029.
Hạng mục thép
Thép hình H
Thép hình U
Thép hình I
Thép I cánh côn
Thép hình V,L
Thép ống đen
Thép mạ nhúng nóng
Thép ống (công nghiệp) Steel Pipes - ASTM A53
Thép hộp mạ
Thép hộp đen
Thép tấm, lá CT3C-SS400-08KP-Q235B
Thép tấm Q345B/Q355/A572/S355/SM490.....
Thép tấm 65G
Thép tấm C45
Thép tấm chống trượt
Thép ray GRADE Q235
Thép tròn chế tạo hợp kim S45C-40Cr-SMn...
Thép lưới kéo dãn
Từ khóa tìm kiếm
Thép hình H
Thép hình U
Thép hình I
Thép I cánh côn
Thép hình V,L
Thép ống đen
Thép mạ nhúng nóng
Thép ống (công nghiệp) Steel Pipes - ASTM A53
Thép hộp mạ
Thép hộp đen
Thép tấm, lá CT3C-SS400-08KP-Q235B
Thép tấm Q345B/Q355/A572/S355/SM490.....
Thép tấm 65G
Thép tấm C45
Thép tấm chống trượt
Thép ray GRADE Q235
Thép tròn chế tạo hợp kim S45C-40Cr-SMn...
Thép lưới kéo dãn
Thép mạ kẽm và mạ nhúng nóng
Thép hình
Thép I
Thép góc L
Thép U
Thép H
Thép tấm
Thép tấm 65G
Công ty Cổ Phần Kim khí và vật tư công nghiệp Hà Nội
Công ty Cổ Phần Kim khí và vật tư công nghiệp
Hà Nội
Tổng kho kim khí số 2: Đức Giang - Long Biên - Hà Nội
Tel: 0243.99.474.66 - 024.3655 6430
Fax: 024.3655 6292
Email: Thepcongnghiep@gmail.com
Hotline: 0903 213 029
Đăng ký tư vấn
Xem địa chỉ doanh nghiệp
Để lại lời nhắn cho chúng tôi Zalo
Nhắn tin cho chúng tôi qua Facebook
Gọi ngay cho chúng tôi
Gọi ngay
Messenger
Zalo chát
Bản đồ
Đăng ký tư vấn